rhizobia
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rhizobia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vi khuẩn sống trong đất, tạo thành các mối quan hệ cộng sinh với rễ cây, đặc biệt là các loại cây họ đậu, và cố định nitơ từ khí quyển.
Definition (English Meaning)
Bacteria living in soil that form symbiotic associations with plant roots, especially of legumes, and fix atmospheric nitrogen.
Ví dụ Thực tế với 'Rhizobia'
-
"Rhizobia are essential for nitrogen fixation in legume crops."
"Rhizobia rất cần thiết cho việc cố định nitơ trong các loại cây họ đậu."
-
"The effectiveness of rhizobia in nitrogen fixation varies depending on the species of bacteria and the type of legume."
"Hiệu quả của rhizobia trong việc cố định nitơ khác nhau tùy thuộc vào loài vi khuẩn và loại cây họ đậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rhizobia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rhizobium (số ít)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rhizobia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rhizobia là một thuật ngữ khoa học chuyên ngành, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như vi sinh vật học đất, nông nghiệp và sinh học thực vật. Nó đề cập đến một nhóm vi khuẩn có khả năng đặc biệt là tạo mối quan hệ cộng sinh với rễ cây họ đậu để cố định nitơ. Sự cố định nitơ này là rất quan trọng cho sự phát triển của cây và làm giàu đất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with': Diễn tả mối quan hệ cộng sinh với cây trồng (ví dụ: rhizobia with legumes). 'in': Diễn tả môi trường sống của vi khuẩn (ví dụ: rhizobia in soil).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rhizobia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.