(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rhizobium
C1

rhizobium

noun

Nghĩa tiếng Việt

vi khuẩn cố định đạm Rhizobium Rhizobium
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rhizobium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chi vi khuẩn Gram âm có khả năng cố định đạm. Chúng được tìm thấy trong các nốt sần ở rễ của các cây họ đậu.

Definition (English Meaning)

A genus of Gram-negative bacteria that fix nitrogen. They are found in the root nodules of leguminous plants.

Ví dụ Thực tế với 'Rhizobium'

  • "Rhizobium bacteria play a crucial role in nitrogen fixation in leguminous plants."

    "Vi khuẩn Rhizobium đóng một vai trò quan trọng trong việc cố định đạm ở các cây họ đậu."

  • "Scientists are studying the genetic diversity of Rhizobium strains to improve nitrogen fixation efficiency."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu sự đa dạng di truyền của các chủng Rhizobium để cải thiện hiệu quả cố định đạm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rhizobium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rhizobium
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vi sinh vật học Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Rhizobium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rhizobium là một thuật ngữ khoa học chuyên ngành. Nó không có nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp trong cách sử dụng thông thường. Việc hiểu về rhizobium đòi hỏi kiến thức về sinh học và hóa học của quá trình cố định đạm. Rhizobium có một mối quan hệ cộng sinh với cây họ đậu, nơi nó cung cấp nitơ cố định cho cây, và cây cung cấp carbohydrate cho vi khuẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **Rhizobium in:** Đề cập đến sự tồn tại của rhizobium trong một môi trường cụ thể, ví dụ, 'Rhizobium in the soil.'
* **Rhizobium of:** Thường được sử dụng để chỉ thuộc tính hoặc nguồn gốc của rhizobium, ví dụ, 'Rhizobium of the genus...'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rhizobium'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist studies rhizobium in the lab.
Nhà khoa học nghiên cứu rhizobium trong phòng thí nghiệm.
Phủ định
The farmer does not use rhizobium on that field.
Người nông dân không sử dụng rhizobium trên cánh đồng đó.
Nghi vấn
Does rhizobium help plants grow?
Rhizobium có giúp cây trồng phát triển không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Rhizobium is a genus of bacteria that fixes nitrogen.
Rhizobium là một chi vi khuẩn cố định đạm.
Phủ định
Rhizobium is not always present in the soil.
Rhizobium không phải lúc nào cũng có mặt trong đất.
Nghi vấn
Is rhizobium beneficial for plant growth?
Rhizobium có lợi cho sự phát triển của cây trồng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)