rhytidectomy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rhytidectomy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thủ thuật phẫu thuật thẩm mỹ để loại bỏ nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác từ mặt và cổ; phẫu thuật căng da mặt.
Definition (English Meaning)
A cosmetic surgical procedure to remove wrinkles and other signs of aging from the face and neck; facelift.
Ví dụ Thực tế với 'Rhytidectomy'
-
"The patient underwent a rhytidectomy to reduce the appearance of wrinkles on her face."
"Bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật căng da mặt để giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn trên mặt."
-
"Rhytidectomy is often combined with other cosmetic procedures to achieve optimal results."
"Phẫu thuật căng da mặt thường được kết hợp với các thủ thuật thẩm mỹ khác để đạt được kết quả tối ưu."
-
"The risks associated with rhytidectomy should be carefully considered before undergoing the procedure."
"Những rủi ro liên quan đến phẫu thuật căng da mặt cần được xem xét cẩn thận trước khi thực hiện thủ thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rhytidectomy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rhytidectomy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rhytidectomy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rhytidectomy là một thuật ngữ y học chính thức, thường được sử dụng trong bối cảnh chuyên môn hoặc học thuật. Trong giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ 'facelift' (căng da mặt) phổ biến hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'for' để chỉ mục đích của phẫu thuật: 'She is considering rhytidectomy for wrinkle removal.' Sử dụng 'after' để chỉ thời điểm sau phẫu thuật: 'The skin showed improvement after rhytidectomy'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rhytidectomy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.