(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ facelift
B2

facelift

noun

Nghĩa tiếng Việt

căng da mặt tân trang cải tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Facelift'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phẫu thuật thẩm mỹ trong đó da chảy xệ được căng lại trên khuôn mặt.

Definition (English Meaning)

A cosmetic surgical operation in which sagging skin is tightened on the face.

Ví dụ Thực tế với 'Facelift'

  • "She had a facelift to reduce the wrinkles on her face."

    "Cô ấy đã phẫu thuật căng da mặt để giảm các nếp nhăn trên khuôn mặt."

  • "The company decided to give its website a facelift."

    "Công ty quyết định cải tạo trang web của mình."

  • "After the facelift, the house looked much more appealing."

    "Sau khi được tân trang, ngôi nhà trông hấp dẫn hơn nhiều."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Facelift'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: facelift
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Thẩm mỹ

Ghi chú Cách dùng 'Facelift'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ một thủ thuật phẫu thuật để làm trẻ hóa khuôn mặt. Cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ một sự thay đổi để cải thiện diện mạo của một cái gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Facelift'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old building, which underwent a recent facelift, now attracts more tourists.
Tòa nhà cổ, cái mà đã trải qua một cuộc tân trang gần đây, giờ thu hút nhiều khách du lịch hơn.
Phủ định
The website, which did not get a facelift, looks outdated compared to its competitors.
Trang web, cái mà không được tân trang, trông lỗi thời so với các đối thủ cạnh tranh.
Nghi vấn
Is the museum, which is getting a facelift, expected to reopen next year?
Bảo tàng, cái mà đang được tân trang, có dự kiến mở cửa lại vào năm tới không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had not gotten a facelift last year, she would be feeling much older now.
Nếu cô ấy không phẫu thuật thẩm mỹ vào năm ngoái, bây giờ cô ấy sẽ cảm thấy già hơn nhiều.
Phủ định
If he hadn't invested in that company, he wouldn't be considering a facelift to maintain his image.
Nếu anh ấy không đầu tư vào công ty đó, anh ấy sẽ không cân nhắc việc phẫu thuật thẩm mỹ để duy trì hình ảnh của mình.
Nghi vấn
If she were more confident in her appearance, would she have considered a facelift?
Nếu cô ấy tự tin hơn về ngoại hình của mình, cô ấy có cân nhắc phẫu thuật thẩm mỹ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)