facelift
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Facelift'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phẫu thuật thẩm mỹ trong đó da chảy xệ được căng lại trên khuôn mặt.
Definition (English Meaning)
A cosmetic surgical operation in which sagging skin is tightened on the face.
Ví dụ Thực tế với 'Facelift'
-
"She had a facelift to reduce the wrinkles on her face."
"Cô ấy đã phẫu thuật căng da mặt để giảm các nếp nhăn trên khuôn mặt."
-
"The company decided to give its website a facelift."
"Công ty quyết định cải tạo trang web của mình."
-
"After the facelift, the house looked much more appealing."
"Sau khi được tân trang, ngôi nhà trông hấp dẫn hơn nhiều."
Từ loại & Từ liên quan của 'Facelift'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: facelift
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Facelift'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ một thủ thuật phẫu thuật để làm trẻ hóa khuôn mặt. Cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ một sự thay đổi để cải thiện diện mạo của một cái gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Facelift'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old building, which underwent a recent facelift, now attracts more tourists.
|
Tòa nhà cổ, cái mà đã trải qua một cuộc tân trang gần đây, giờ thu hút nhiều khách du lịch hơn. |
| Phủ định |
The website, which did not get a facelift, looks outdated compared to its competitors.
|
Trang web, cái mà không được tân trang, trông lỗi thời so với các đối thủ cạnh tranh. |
| Nghi vấn |
Is the museum, which is getting a facelift, expected to reopen next year?
|
Bảo tàng, cái mà đang được tân trang, có dự kiến mở cửa lại vào năm tới không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had not gotten a facelift last year, she would be feeling much older now.
|
Nếu cô ấy không phẫu thuật thẩm mỹ vào năm ngoái, bây giờ cô ấy sẽ cảm thấy già hơn nhiều. |
| Phủ định |
If he hadn't invested in that company, he wouldn't be considering a facelift to maintain his image.
|
Nếu anh ấy không đầu tư vào công ty đó, anh ấy sẽ không cân nhắc việc phẫu thuật thẩm mỹ để duy trì hình ảnh của mình. |
| Nghi vấn |
If she were more confident in her appearance, would she have considered a facelift?
|
Nếu cô ấy tự tin hơn về ngoại hình của mình, cô ấy có cân nhắc phẫu thuật thẩm mỹ không? |