(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ riad
B2

riad

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà kiểu riad nhà có sân trong kiểu Ma-rốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Riad'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ngôi nhà hoặc cung điện truyền thống của Ma-rốc hoặc Andalusia với khu vườn hoặc sân trong.

Definition (English Meaning)

A traditional Moroccan or Andalusian house or palace with an interior garden or courtyard.

Ví dụ Thực tế với 'Riad'

  • "We spent a relaxing week in a traditional riad in Marrakech."

    "Chúng tôi đã trải qua một tuần thư giãn trong một riad truyền thống ở Marrakech."

  • "Many tourists choose to stay in a riad for an authentic Moroccan experience."

    "Nhiều khách du lịch chọn ở trong một riad để có trải nghiệm Ma-rốc đích thực."

  • "The riad was beautifully decorated with traditional Moroccan tiles and furniture."

    "Riad được trang trí đẹp mắt với gạch và đồ nội thất truyền thống của Ma-rốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Riad'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: riad
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

courtyard house(nhà có sân trong)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

medina(khu phố cổ (ở Bắc Phi))
dar(nhà truyền thống Ma-rốc (tương tự riad, nhưng thường nhỏ hơn và ít trang trí hơn))

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Du lịch Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Riad'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Riad thường có kiến trúc hướng nội, tập trung vào không gian sân trong như một ốc đảo riêng tư. Thiết kế này tạo ra sự tương phản với sự ồn ào và náo nhiệt bên ngoài. Riads thường được sử dụng làm nhà khách hoặc khách sạn boutique.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: 'We stayed in a beautiful riad in Marrakech.' (Chúng tôi đã ở trong một riad tuyệt đẹp ở Marrakech.)
of: 'The riad of our dreams was centrally located.' (Riad trong mơ của chúng tôi nằm ở vị trí trung tâm.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Riad'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)