palace
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Palace'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dinh thự chính thức của một quốc vương, người đứng đầu nhà nước, hoặc thành viên cấp cao của giới quý tộc hoặc tăng lữ, đặc biệt là một dinh thự lớn, tráng lệ.
Definition (English Meaning)
The official residence of a sovereign, head of state, or senior member of the nobility or clergy, especially a large, imposing one.
Ví dụ Thực tế với 'Palace'
-
"Buckingham Palace is the Queen's official residence in London."
"Điện Buckingham là nơi ở chính thức của Nữ hoàng ở London."
-
"The royal family lives in the palace."
"Gia đình hoàng gia sống trong cung điện."
-
"The palace grounds are open to the public."
"Khuôn viên cung điện mở cửa cho công chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Palace'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: palace
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Palace'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'palace' thường gợi lên hình ảnh một công trình kiến trúc nguy nga, tráng lệ, thể hiện quyền lực và sự giàu có. Nó khác với 'castle' (lâu đài), thường mang ý nghĩa phòng thủ và quân sự nhiều hơn. 'Mansion' (biệt thự) là một ngôi nhà lớn và sang trọng nhưng không nhất thiết là nơi ở của người có địa vị cao như 'palace'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc liên kết (ví dụ: The palace of the king). ‘in’ được sử dụng để chỉ vị trí (ví dụ: The king lives in the palace).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Palace'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Queen should live in a palace.
|
Nữ hoàng nên sống trong một cung điện. |
| Phủ định |
The royal family might not need a palace.
|
Gia đình hoàng gia có lẽ không cần một cung điện. |
| Nghi vấn |
Could they build a new palace?
|
Liệu họ có thể xây một cung điện mới không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The palace is a symbol of the kingdom's power and wealth.
|
Cung điện là biểu tượng cho quyền lực và sự giàu có của vương quốc. |
| Phủ định |
This palace isn't open to the public; it's reserved for official state functions.
|
Cung điện này không mở cửa cho công chúng; nó được dành riêng cho các chức năng nhà nước chính thức. |
| Nghi vấn |
Is that the Summer Palace that was destroyed during the war?
|
Đó có phải là Di Hòa Viên đã bị phá hủy trong chiến tranh không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The palace is magnificent, isn't it?
|
Cung điện thật tráng lệ, phải không? |
| Phủ định |
That isn't a real palace, is it?
|
Đó không phải là một cung điện thật, phải không? |
| Nghi vấn |
The royal family used to live in this palace, didn't they?
|
Gia đình hoàng gia đã từng sống trong cung điện này, phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to visit the palace next summer.
|
Họ sẽ đến thăm cung điện vào mùa hè tới. |
| Phủ định |
She is not going to live in a palace, she prefers a simple house.
|
Cô ấy sẽ không sống trong một cung điện, cô ấy thích một ngôi nhà đơn giản hơn. |
| Nghi vấn |
Are you going to build a palace for your family?
|
Bạn có định xây một cung điện cho gia đình của bạn không? |