medina
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Medina'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khu phố cổ Ả Rập hoặc khu phi châu Âu của một thành phố Bắc Phi.
Definition (English Meaning)
The old Arab or non-European quarter of a North African city.
Ví dụ Thực tế với 'Medina'
-
"We spent the day wandering through the winding streets of the medina."
"Chúng tôi đã dành cả ngày lang thang qua những con phố quanh co của khu phố cổ."
-
"The medina in Marrakech is a UNESCO World Heritage site."
"Khu phố cổ ở Marrakech là một di sản thế giới được UNESCO công nhận."
-
"The vibrant colors and bustling atmosphere of the medina were captivating."
"Màu sắc rực rỡ và bầu không khí nhộn nhịp của khu phố cổ thật quyến rũ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Medina'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: medina
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Medina'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'medina' thường đề cập đến phần cổ nhất, có tường bao quanh của một thành phố Bắc Phi. Các medina thường có mê cung các con phố hẹp, chợ (souks), nhà thờ Hồi giáo và các công trình kiến trúc lịch sử khác. Nó phản ánh cấu trúc đô thị truyền thống của thế giới Hồi giáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in the medina:** Diễn tả vị trí bên trong medina (ví dụ: I got lost *in the medina*).
* **of the medina:** Diễn tả thuộc tính, nguồn gốc, hoặc một phần của medina (ví dụ: The history *of the medina* is fascinating).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Medina'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the tourists arrive, the local guides will have been wandering through the medina's narrow streets for hours.
|
Vào thời điểm khách du lịch đến, những hướng dẫn viên địa phương sẽ đã đi lang thang qua những con phố hẹp của khu medina hàng giờ rồi. |
| Phủ định |
By next month, the construction workers won't have been working on the medina's restoration project for a full year.
|
Đến tháng tới, các công nhân xây dựng sẽ chưa làm việc trong dự án phục hồi medina được một năm đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Will the merchants have been selling their wares in the medina's market for centuries by the time the historical preservation efforts are completed?
|
Liệu các thương nhân đã bán hàng hóa của họ ở chợ của khu medina trong nhiều thế kỷ vào thời điểm các nỗ lực bảo tồn lịch sử được hoàn thành chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
There used to be very few cars in the medina, so it was safe for children to play in the streets.
|
Trước đây có rất ít xe hơi trong khu medina, vì vậy trẻ em có thể chơi an toàn trên đường phố. |
| Phủ định |
People didn't use to worry about crime in the medina; everyone knew each other.
|
Người ta đã từng không lo lắng về tội phạm trong khu medina; mọi người đều biết nhau. |
| Nghi vấn |
Did this city use to have its medina inside the protective walls?
|
Thành phố này đã từng có khu medina bên trong những bức tường bảo vệ phải không? |