ribs
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ribs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xương sườn, các xương cong bao quanh và bảo vệ lồng ngực ở động vật có xương sống.
Definition (English Meaning)
Bones that protect the chest in vertebrates.
Ví dụ Thực tế với 'Ribs'
-
"The ribs protect vital organs like the heart and lungs."
"Xương sườn bảo vệ các cơ quan quan trọng như tim và phổi."
-
"He broke several ribs in the car accident."
"Anh ấy bị gãy vài xương sườn trong vụ tai nạn xe hơi."
-
"These ribs are so tender they fall off the bone."
"Mấy dẻ sườn này mềm đến nỗi thịt tự tách ra khỏi xương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ribs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ribs
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ribs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Ribs’ luôn ở dạng số nhiều khi nói về bộ xương sườn. Trong một số ngữ cảnh, có thể dùng 'rib' để chỉ một chiếc xương sườn riêng lẻ, nhưng 'ribs' thường được dùng để chỉ toàn bộ phần xương sườn hoặc một phần thịt sườn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' có thể dùng để chỉ vị trí của một vấn đề hoặc cảm giác liên quan đến xương sườn (ví dụ: pain in the ribs). 'Between' dùng để mô tả vị trí giữa các xương sườn (ví dụ: muscles between the ribs).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ribs'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't eaten so many ribs last night; now my stomach hurts.
|
Tôi ước tối qua tôi đã không ăn nhiều sườn đến vậy; bây giờ bụng tôi đau quá. |
| Phủ định |
If only the restaurant wouldn't serve such delicious ribs, I could stick to my diet.
|
Ước gì nhà hàng đừng phục vụ sườn ngon đến thế, tôi có thể tuân thủ chế độ ăn kiêng của mình. |
| Nghi vấn |
If only they would tell me their secret recipe for those amazing ribs!
|
Ước gì họ sẽ cho tôi biết công thức bí mật của món sườn tuyệt vời đó! |