spareribs
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spareribs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phần sườn heo được cắt từ phần bụng của khung xương sườn, bên dưới phần sườn lưng và phía trên xương ức.
Definition (English Meaning)
A cut of pork ribs taken from the belly side of the rib cage, below the section of back ribs and above the sternum (breastbone).
Ví dụ Thực tế với 'Spareribs'
-
"He ordered a plate of BBQ spareribs."
"Anh ấy đã gọi một đĩa sườn nướng BBQ."
-
"The restaurant is famous for its delicious spareribs."
"Nhà hàng nổi tiếng với món sườn nướng ngon tuyệt."
-
"I marinated the spareribs overnight to enhance the flavor."
"Tôi đã ướp sườn qua đêm để tăng thêm hương vị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spareribs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spareribs
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spareribs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Spareribs thường chứa nhiều thịt hơn so với baby back ribs, và chúng có dạng phẳng hơn. Chúng thường được nướng, hun khói hoặc om.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'with': dùng để chỉ thành phần ăn kèm (spareribs with sauce). Với 'in': dùng để chỉ nguyên liệu hoặc phương pháp chế biến (spareribs in BBQ sauce, spareribs cooked in oven).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spareribs'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I cook spareribs, my family always eats them quickly.
|
Nếu tôi nấu sườn, gia đình tôi luôn ăn chúng rất nhanh. |
| Phủ định |
If you don't marinate spareribs, they don't taste very good.
|
Nếu bạn không ướp sườn, chúng sẽ không ngon lắm. |
| Nghi vấn |
If you grill spareribs, do they often get charred?
|
Nếu bạn nướng sườn, chúng có thường bị cháy không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He loves to cook spareribs on the grill.
|
Anh ấy thích nấu sườn trên vỉ nướng. |
| Phủ định |
They don't eat spareribs because they are vegetarians.
|
Họ không ăn sườn vì họ là người ăn chay. |
| Nghi vấn |
Do you know how to prepare delicious spareribs?
|
Bạn có biết cách chế biến sườn ngon không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Before the party started, I had prepared the spareribs with my secret recipe.
|
Trước khi bữa tiệc bắt đầu, tôi đã chuẩn bị sườn nướng bằng công thức bí mật của mình. |
| Phủ định |
She had not tasted such delicious spareribs before she visited that restaurant.
|
Cô ấy đã chưa từng nếm món sườn nướng ngon đến vậy trước khi cô ấy đến nhà hàng đó. |
| Nghi vấn |
Had they ever eaten spareribs cooked in a smoker before they moved to Texas?
|
Họ đã từng ăn sườn nướng hun khói trước khi chuyển đến Texas chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
These spareribs are as delicious as any I've ever tasted.
|
Sườn nướng này ngon như bất kỳ món nào tôi từng nếm. |
| Phủ định |
No other dish is more flavorful than these spareribs at this restaurant.
|
Không món ăn nào có hương vị đậm đà hơn món sườn nướng ở nhà hàng này. |
| Nghi vấn |
Are these the most tender spareribs you've ever cooked?
|
Đây có phải là món sườn nướng mềm nhất mà bạn từng nấu không? |