(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ricocheting
B2

ricocheting

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

bật nảy dội lại tạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ricocheting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'ricochet': (về đạn, đá hoặc vật thể khác) bật ra khỏi một bề mặt.

Definition (English Meaning)

Present participle of ricochet: (of a bullet, stone, or other object) rebound off a surface.

Ví dụ Thực tế với 'Ricocheting'

  • "The bullet was ricocheting off the walls of the narrow alley."

    "Viên đạn đang bật liên tục vào các bức tường của con hẻm hẹp."

  • "The sound of the stone ricocheting across the lake was surprisingly loud."

    "Âm thanh của hòn đá bật trên mặt hồ vang lên lớn một cách đáng ngạc nhiên."

  • "Light was ricocheting through the crystal."

    "Ánh sáng đang phản xạ qua các tinh thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ricocheting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: ricochet
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rebound(bật lại)
bounce(nảy lên)
glance(sượt qua)

Trái nghĩa (Antonyms)

stick(dính)
lodge(mắc kẹt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Ricocheting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả sự di chuyển của một vật thể sau khi va chạm và bật ra khỏi một bề mặt một cách nhanh chóng. Thể hiện sự thay đổi hướng đột ngột do va chạm. Khác với 'bounce' (nảy lên) ở chỗ 'ricochet' thường liên quan đến tốc độ cao và góc nảy nhỏ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

off from

'Ricochet off' nhấn mạnh vào bề mặt mà vật thể bật ra. Ví dụ: 'The bullet ricocheted off the wall.' 'Ricochet from' ít phổ biến hơn nhưng có thể được dùng để chỉ nguồn gốc của sự bật ra. Ví dụ: 'The light ricocheted from the mirror.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ricocheting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)