(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rebound
B2

rebound

Noun

Nghĩa tiếng Việt

bật lại dội lại phục hồi sự phục hồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rebound'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bật lại, sự dội lại; sự phục hồi.

Definition (English Meaning)

The action or an instance of rebounding.

Ví dụ Thực tế với 'Rebound'

  • "The economy showed a strong rebound after the recession."

    "Nền kinh tế cho thấy sự phục hồi mạnh mẽ sau cuộc suy thoái."

  • "The market is expected to rebound next year."

    "Thị trường được kỳ vọng sẽ phục hồi vào năm tới."

  • "She rebounded quickly after the breakup."

    "Cô ấy nhanh chóng phục hồi sau khi chia tay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rebound'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rebound
  • Verb: rebound
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

decline(suy giảm)
drop(rơi, giảm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (tùy thuộc vào nghĩa cụ thể)

Ghi chú Cách dùng 'Rebound'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ sự nảy lên của vật sau khi va chạm, sự phục hồi sau khó khăn, hoặc trong bóng rổ là pha bóng bật bảng sau cú ném.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from after

Rebound *from* something: phục hồi từ cái gì (bệnh tật, khó khăn). Rebound *after* something: nảy lại sau cái gì (va chạm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rebound'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To rebound from failure requires resilience.
Để phục hồi sau thất bại đòi hỏi sự kiên cường.
Phủ định
It's important not to rebound into the same mistakes.
Điều quan trọng là không lặp lại những sai lầm tương tự.
Nghi vấn
Why did the stock price rebound so quickly?
Tại sao giá cổ phiếu phục hồi nhanh như vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)