rebound
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rebound'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bật lại, sự dội lại; sự phục hồi.
Definition (English Meaning)
The action or an instance of rebounding.
Ví dụ Thực tế với 'Rebound'
-
"The economy showed a strong rebound after the recession."
"Nền kinh tế cho thấy sự phục hồi mạnh mẽ sau cuộc suy thoái."
-
"The market is expected to rebound next year."
"Thị trường được kỳ vọng sẽ phục hồi vào năm tới."
-
"She rebounded quickly after the breakup."
"Cô ấy nhanh chóng phục hồi sau khi chia tay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rebound'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rebound
- Verb: rebound
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rebound'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự nảy lên của vật sau khi va chạm, sự phục hồi sau khó khăn, hoặc trong bóng rổ là pha bóng bật bảng sau cú ném.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Rebound *from* something: phục hồi từ cái gì (bệnh tật, khó khăn). Rebound *after* something: nảy lại sau cái gì (va chạm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rebound'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To rebound from failure requires resilience.
|
Để phục hồi sau thất bại đòi hỏi sự kiên cường. |
| Phủ định |
It's important not to rebound into the same mistakes.
|
Điều quan trọng là không lặp lại những sai lầm tương tự. |
| Nghi vấn |
Why did the stock price rebound so quickly?
|
Tại sao giá cổ phiếu phục hồi nhanh như vậy? |