(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rid
B2

rid

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

giải thoát khỏi loại bỏ tống khứ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giải thoát ai đó hoặc cái gì đó khỏi (một người hoặc vật không mong muốn).

Definition (English Meaning)

To make someone or something free of (an unwanted person or thing).

Ví dụ Thực tế với 'Rid'

  • "They want to rid the world of poverty."

    "Họ muốn giải thoát thế giới khỏi đói nghèo."

  • "She tried to rid her hair of lice."

    "Cô ấy đã cố gắng loại bỏ chấy ra khỏi tóc."

  • "We're trying to rid our city of crime."

    "Chúng tôi đang cố gắng loại bỏ tội phạm khỏi thành phố của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

eliminate(loại bỏ)
remove(dời đi)
eradicate(tiêu diệt)
get rid of(tống khứ)

Trái nghĩa (Antonyms)

keep(giữ lại)
retain(duy trì)

Từ liên quan (Related Words)

cleanse(làm sạch)
purge(thanh lọc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Rid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng với cấu trúc 'rid (someone/something) of (something unwanted)'. Nhấn mạnh việc loại bỏ hoàn toàn một thứ gì đó gây khó chịu hoặc không cần thiết. Khác với 'remove' (loại bỏ), 'rid' thường mang ý nghĩa loại bỏ một vấn đề, gánh nặng hoặc điều gì đó tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc vấn đề mà bạn đang loại bỏ. Ví dụ: 'We need to rid the house of mice.' (Chúng ta cần loại bỏ chuột khỏi nhà.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)