(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ controlling
B2

controlling

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát thích kiểm soát hay kiểm soát có tính kiểm soát chi phối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Controlling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có nhu cầu kiểm soát người khác hoặc các tình huống.

Definition (English Meaning)

Having a need to control people or situations.

Ví dụ Thực tế với 'Controlling'

  • "He was very controlling of his girlfriend and wouldn't let her go out with her friends."

    "Anh ta rất hay kiểm soát bạn gái của mình và không cho cô ấy đi chơi với bạn bè."

  • "She's got a very controlling personality."

    "Cô ấy có một tính cách rất thích kiểm soát."

  • "The government is controlling the media."

    "Chính phủ đang kiểm soát truyền thông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Controlling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: control
  • Adjective: controlling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Controlling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'controlling' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự cố gắng kiểm soát quá mức, gây khó chịu hoặc áp bức cho người khác. Nó khác với 'controlling' như một phần của hệ thống (ví dụ: 'controlling interest' trong kinh doanh, nghĩa là có quyền kiểm soát công ty) hoặc như một phần của quá trình (ví dụ: 'controlling the temperature'). Cần phân biệt với các tính từ như 'dominant' (thường mang tính quyết đoán hơn là kiểm soát chi tiết) và 'authoritative' (có quyền lực và được tôn trọng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of over

‘Controlling of’ thường được sử dụng để mô tả ai đó có hành vi kiểm soát một đối tượng cụ thể. ‘Controlling over’ có nghĩa tương tự, nhưng có thể mang sắc thái quyền lực hoặc kiểm soát một khu vực/lĩnh vực cụ thể hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Controlling'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, her controlling behavior is really affecting their relationship.
Ồ, hành vi kiểm soát của cô ấy đang thực sự ảnh hưởng đến mối quan hệ của họ.
Phủ định
Oh, I didn't realize he was so controlling!
Ôi, tôi đã không nhận ra anh ấy lại kiểm soát đến vậy!
Nghi vấn
Hey, is it controlling if I ask where you've been?
Này, có phải là kiểm soát nếu tôi hỏi bạn đã ở đâu không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The controlling parent always dictates their child's choices.
Người cha mẹ kiểm soát luôn luôn áp đặt các lựa chọn của con cái họ.
Phủ định
She is not controlling her spending habits effectively.
Cô ấy không kiểm soát thói quen chi tiêu của mình một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Is he controlling the situation or is the situation controlling him?
Anh ta đang kiểm soát tình huống hay tình huống đang kiểm soát anh ta?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her controlling behavior is damaging their relationship.
Hành vi kiểm soát của cô ấy đang hủy hoại mối quan hệ của họ.
Phủ định
He isn't a controlling parent; he trusts his children.
Anh ấy không phải là một người cha kiểm soát; anh ấy tin tưởng con cái của mình.
Nghi vấn
Is she controlling every aspect of your life?
Cô ấy có đang kiểm soát mọi khía cạnh trong cuộc sống của bạn không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is finished, the manager will have controlled all aspects of the development process.
Vào thời điểm dự án hoàn thành, người quản lý sẽ đã kiểm soát mọi khía cạnh của quy trình phát triển.
Phủ định
She won't have been controlling her diet for long enough to see significant results by next month.
Cô ấy sẽ không kiểm soát chế độ ăn uống của mình đủ lâu để thấy kết quả đáng kể vào tháng tới.
Nghi vấn
Will the government have controlled inflation by the end of the year?
Liệu chính phủ có kiểm soát được lạm phát vào cuối năm nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)