horseback riding
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Horseback riding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động hoặc môn thể thao cưỡi ngựa.
Definition (English Meaning)
The activity or sport of riding horses.
Ví dụ Thực tế với 'Horseback riding'
-
"She enjoys horseback riding in the countryside."
"Cô ấy thích cưỡi ngựa ở vùng nông thôn."
-
"Horseback riding is a great way to explore nature."
"Cưỡi ngựa là một cách tuyệt vời để khám phá thiên nhiên."
-
"They went horseback riding through the forest."
"Họ đã đi cưỡi ngựa xuyên rừng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Horseback riding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: horseback riding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Horseback riding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc cưỡi ngựa như một hoạt động giải trí hoặc thể thao. Nó nhấn mạnh vào hành động cưỡi ngựa hơn là các khía cạnh khác liên quan đến ngựa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Horseback riding for beginners' chỉ các bài học cưỡi ngựa dành cho người mới bắt đầu. 'Horseback riding on the beach' chỉ việc cưỡi ngựa trên bãi biển.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Horseback riding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.