rifle
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rifle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
súng trường (một loại súng dài được giữ trên vai để bắn)
Definition (English Meaning)
a long gun that you hold against your shoulder to shoot
Ví dụ Thực tế với 'Rifle'
-
"He aimed the rifle at the target."
"Anh ta ngắm súng trường vào mục tiêu."
-
"He cleaned his rifle after the hunt."
"Anh ấy lau súng trường sau buổi đi săn."
-
"The burglars rifled the apartment while we were away."
"Những tên trộm đã lục lọi căn hộ khi chúng tôi đi vắng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rifle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rifle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Súng trường là một loại vũ khí cầm tay được thiết kế để bắn đạn với độ chính xác cao ở khoảng cách xa hơn so với súng ngắn. Đặc điểm chính của súng trường là nòng súng có rãnh xoắn, giúp tạo độ xoáy cho viên đạn khi bắn, tăng độ ổn định và chính xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"with" được dùng để chỉ việc sử dụng súng trường để thực hiện một hành động (e.g., "He aimed the rifle with great care."). "for" được dùng để chỉ mục đích sử dụng của súng trường (e.g., "The rifle is designed for hunting.").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rifle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.