(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ right-click menu
B1

right-click menu

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

menu chuột phải thực đơn ngữ cảnh (khi nhấn chuột phải)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Right-click menu'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một menu xuất hiện khi bạn nhấp chuột phải vào một đối tượng hoặc khu vực trên màn hình máy tính.

Definition (English Meaning)

A menu that appears when you right-click on an object or area on a computer screen.

Ví dụ Thực tế với 'Right-click menu'

  • "To copy the file, right-click on it and select 'Copy' from the right-click menu."

    "Để sao chép tệp, hãy nhấp chuột phải vào nó và chọn 'Sao chép' từ menu chuột phải."

  • "The right-click menu provides quick access to commonly used commands."

    "Menu chuột phải cung cấp truy cập nhanh vào các lệnh thường dùng."

  • "I accessed the formatting options through the right-click menu."

    "Tôi truy cập các tùy chọn định dạng thông qua menu chuột phải."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Right-click menu'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: right-click menu
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Right-click menu'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Menu này cung cấp các tùy chọn và lệnh có liên quan đến đối tượng hoặc khu vực bạn vừa nhấp vào. Nó là một cách nhanh chóng và tiện lợi để truy cập các chức năng cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'on' được sử dụng khi nói về hành động nhấp chuột lên một đối tượng cụ thể (ví dụ: right-click on the icon). 'in' có thể được sử dụng khi nói về việc tìm thấy một tùy chọn trong menu (ví dụ: find the 'copy' option in the right-click menu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Right-click menu'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)