(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ political spectrum
C1

political spectrum

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quang phổ chính trị phổ chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political spectrum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống phân loại các quan điểm chính trị khác nhau trên một hoặc nhiều trục hình học tượng trưng cho các chiều chính trị độc lập.

Definition (English Meaning)

A system of classifying different political positions upon one or more geometric axes that symbolize independent political dimensions.

Ví dụ Thực tế với 'Political spectrum'

  • "The candidate's views range across the entire political spectrum."

    "Quan điểm của ứng cử viên trải rộng trên toàn bộ quang phổ chính trị."

  • "Understanding the political spectrum is crucial for informed voting."

    "Hiểu quang phổ chính trị là rất quan trọng để bỏ phiếu sáng suốt."

  • "The political spectrum is not a simple left-right divide."

    "Quang phổ chính trị không chỉ là sự phân chia đơn giản giữa tả và hữu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Political spectrum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: political spectrum
  • Adjective: political
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Political spectrum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả phạm vi các quan điểm chính trị tồn tại trong một xã hội hoặc cộng đồng. Nó thường được hình dung như một đường thẳng, với các vị trí như cánh tả và cánh hữu nằm ở hai đầu. Tuy nhiên, các mô hình phức tạp hơn có thể sử dụng nhiều trục để biểu diễn các khía cạnh khác nhau của chính trị, chẳng hạn như các vấn đề kinh tế và xã hội. Cần lưu ý rằng vị trí của một cá nhân hoặc nhóm trên quang phổ chính trị có thể thay đổi theo thời gian và có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on across

‘On the political spectrum’ dùng để chỉ vị trí của một người hoặc một chính sách. ‘Across the political spectrum’ dùng để chỉ sự phân bố của ý kiến hoặc sự ủng hộ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Political spectrum'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If society had truly understood the complexities of the political spectrum, we would have a more nuanced political discourse today.
Nếu xã hội thực sự hiểu được sự phức tạp của quang phổ chính trị, chúng ta đã có một cuộc thảo luận chính trị tinh tế hơn ngày nay.
Phủ định
If the media hadn't oversimplified the political spectrum, voters might have had a better understanding of the candidates' stances.
Nếu giới truyền thông không đơn giản hóa quá mức quang phổ chính trị, cử tri có lẽ đã hiểu rõ hơn về lập trường của các ứng cử viên.
Nghi vấn
If people were more aware of where they fall on the political spectrum, would they have voted differently in the last election?
Nếu mọi người nhận thức rõ hơn về vị trí của họ trên quang phổ chính trị, liệu họ có bỏ phiếu khác trong cuộc bầu cử vừa qua không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The candidates will likely position themselves somewhere on the political spectrum during the debate.
Các ứng cử viên có khả năng sẽ định vị bản thân ở một vị trí nào đó trên quang phổ chính trị trong cuộc tranh luận.
Phủ định
The new party won't define its ideology clearly on the political spectrum, hoping to attract a wider range of voters.
Đảng mới sẽ không xác định rõ hệ tư tưởng của mình trên quang phổ chính trị, hy vọng thu hút được nhiều cử tri hơn.
Nghi vấn
Will the upcoming election significantly shift the political spectrum in the country?
Liệu cuộc bầu cử sắp tới có làm thay đổi đáng kể quang phổ chính trị ở quốc gia này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)