rigor
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rigor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nghiêm khắc, sự khắt khe, sự chính xác, sự kỹ lưỡng, sự cẩn trọng (trong công việc, học tập, nghiên cứu).
Definition (English Meaning)
The quality of being extremely thorough and careful.
Ví dụ Thực tế với 'Rigor'
-
"The rigor of the scientific method ensures accurate results."
"Tính nghiêm ngặt của phương pháp khoa học đảm bảo kết quả chính xác."
-
"The course demanded intellectual rigor."
"Khóa học đòi hỏi sự nghiêm túc về mặt trí tuệ."
-
"He applied scientific rigor to the problem."
"Anh ấy đã áp dụng tính nghiêm ngặt khoa học vào vấn đề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rigor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rigor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rigor' thường được sử dụng để chỉ mức độ khắt khe, đòi hỏi cao về sự chính xác và cẩn thận trong một hoạt động nào đó. Nó nhấn mạnh đến việc tuân thủ các quy tắc, quy trình một cách nghiêm ngặt. Khác với 'strictness' (tính nghiêm ngặt) thường mang ý nghĩa về kỷ luật và tuân thủ mệnh lệnh, 'rigor' tập trung vào tính chính xác và độ tin cậy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'rigor of' thường được dùng để chỉ sự nghiêm khắc, khắt khe của một quy trình, phương pháp. Ví dụ: the rigor of scientific testing. 'rigor in' thường được dùng để chỉ sự cẩn trọng, kỹ lưỡng trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: rigor in analysis.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rigor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.