(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rigor
C1

rigor

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính nghiêm ngặt tính khắt khe tính chính xác tính cẩn trọng tính kỹ lưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rigor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nghiêm khắc, sự khắt khe, sự chính xác, sự kỹ lưỡng, sự cẩn trọng (trong công việc, học tập, nghiên cứu).

Definition (English Meaning)

The quality of being extremely thorough and careful.

Ví dụ Thực tế với 'Rigor'

  • "The rigor of the scientific method ensures accurate results."

    "Tính nghiêm ngặt của phương pháp khoa học đảm bảo kết quả chính xác."

  • "The course demanded intellectual rigor."

    "Khóa học đòi hỏi sự nghiêm túc về mặt trí tuệ."

  • "He applied scientific rigor to the problem."

    "Anh ấy đã áp dụng tính nghiêm ngặt khoa học vào vấn đề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rigor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

laxity(sự lỏng lẻo)
carelessness(sự bất cẩn)

Từ liên quan (Related Words)

discipline(kỷ luật)
accuracy(sự chính xác)
precision(độ chính xác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Học thuật Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Rigor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rigor' thường được sử dụng để chỉ mức độ khắt khe, đòi hỏi cao về sự chính xác và cẩn thận trong một hoạt động nào đó. Nó nhấn mạnh đến việc tuân thủ các quy tắc, quy trình một cách nghiêm ngặt. Khác với 'strictness' (tính nghiêm ngặt) thường mang ý nghĩa về kỷ luật và tuân thủ mệnh lệnh, 'rigor' tập trung vào tính chính xác và độ tin cậy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'rigor of' thường được dùng để chỉ sự nghiêm khắc, khắt khe của một quy trình, phương pháp. Ví dụ: the rigor of scientific testing. 'rigor in' thường được dùng để chỉ sự cẩn trọng, kỹ lưỡng trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: rigor in analysis.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rigor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)