(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ringed
B1

ringed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có vòng có vành đai được bao quanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ringed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có vòng hoặc các vòng; được bao quanh bởi một vòng hoặc các vòng.

Definition (English Meaning)

Having a ring or rings; surrounded by a ring or rings.

Ví dụ Thực tế với 'Ringed'

  • "Saturn is a ringed planet."

    "Sao Thổ là một hành tinh có vành đai."

  • "Her fingers were ringed with diamonds."

    "Các ngón tay cô ấy đeo đầy nhẫn kim cương."

  • "The moon was ringed with a faint halo."

    "Mặt trăng được bao quanh bởi một quầng mờ ảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ringed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: ring
  • Adjective: ringed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Ringed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả các vật thể, thiên thể (như hành tinh) có các vòng bao quanh. Có thể dùng để chỉ người hoặc vật có đeo nhẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ringed'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The planet's ringed structure is a magnificent sight.
Cấu trúc có vành của hành tinh là một cảnh tượng tráng lệ.
Phủ định
The solar system's ringed giant, Saturn, isn't the only planet with rings.
Sao Thổ, gã khổng lồ có vành của hệ mặt trời, không phải là hành tinh duy nhất có vành.
Nghi vấn
Is Jupiter's faint ringed system visible with a powerful telescope?
Hệ thống vành mờ nhạt của Sao Mộc có thể nhìn thấy bằng kính viễn vọng mạnh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)