ringed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ringed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có vòng hoặc các vòng; được bao quanh bởi một vòng hoặc các vòng.
Definition (English Meaning)
Having a ring or rings; surrounded by a ring or rings.
Ví dụ Thực tế với 'Ringed'
-
"Saturn is a ringed planet."
"Sao Thổ là một hành tinh có vành đai."
-
"Her fingers were ringed with diamonds."
"Các ngón tay cô ấy đeo đầy nhẫn kim cương."
-
"The moon was ringed with a faint halo."
"Mặt trăng được bao quanh bởi một quầng mờ ảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ringed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: ring
- Adjective: ringed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ringed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả các vật thể, thiên thể (như hành tinh) có các vòng bao quanh. Có thể dùng để chỉ người hoặc vật có đeo nhẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ringed'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The planet's ringed structure is a magnificent sight.
|
Cấu trúc có vành của hành tinh là một cảnh tượng tráng lệ. |
| Phủ định |
The solar system's ringed giant, Saturn, isn't the only planet with rings.
|
Sao Thổ, gã khổng lồ có vành của hệ mặt trời, không phải là hành tinh duy nhất có vành. |
| Nghi vấn |
Is Jupiter's faint ringed system visible with a powerful telescope?
|
Hệ thống vành mờ nhạt của Sao Mộc có thể nhìn thấy bằng kính viễn vọng mạnh không? |