ringleader
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ringleader'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người cầm đầu, kẻ chủ mưu, người đứng đầu một nhóm (thường là trong các hoạt động bất hợp pháp hoặc gây rối).
Definition (English Meaning)
A person who leads others in an activity, especially one that is illegal or causes trouble.
Ví dụ Thực tế với 'Ringleader'
-
"The police identified him as the ringleader of the riot."
"Cảnh sát xác định anh ta là kẻ cầm đầu cuộc bạo loạn."
-
"The students considered him the ringleader behind the cheating scandal."
"Các sinh viên coi anh ta là kẻ chủ mưu đằng sau vụ bê bối gian lận."
-
"Who was the ringleader of the mutiny?"
"Ai là kẻ cầm đầu cuộc binh biến?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Ringleader'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ringleader
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ringleader'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ringleader' mang sắc thái tiêu cực, thường được sử dụng để chỉ người chịu trách nhiệm chính cho việc khởi xướng hoặc chỉ huy các hành động sai trái, nổi loạn hoặc bất hợp pháp. Không giống như 'leader' đơn thuần (người lãnh đạo), 'ringleader' ngụ ý sự tham gia vào các hoạt động tiêu cực và thường có hậu quả pháp lý hoặc xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'ringleader of': Chỉ người cầm đầu của một nhóm hoặc tổ chức cụ thể. Ví dụ: 'He was the ringleader of the gang.' ('ringleader in': Chỉ người cầm đầu trong một hoạt động cụ thể. Ví dụ: 'He was the ringleader in the protest.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ringleader'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The notorious rebel, who was the ringleader of the prison riot, escaped through a hidden tunnel.
|
Tên nổi loạn khét tiếng, kẻ cầm đầu cuộc bạo loạn trong tù, đã trốn thoát qua một đường hầm bí mật. |
| Phủ định |
He is not the ringleader, who I thought was responsible for the vandalism, because the police have confirmed it was someone else.
|
Anh ta không phải là kẻ cầm đầu, người mà tôi nghĩ chịu trách nhiệm cho hành vi phá hoại, vì cảnh sát đã xác nhận là người khác. |
| Nghi vấn |
Is John, who the news reports suggest is the ringleader, really capable of such a complex scheme?
|
Có phải John, người mà các bản tin cho rằng là kẻ cầm đầu, thực sự có khả năng thực hiện một âm mưu phức tạp như vậy không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ringleader of the protest was arrested.
|
Kẻ cầm đầu cuộc biểu tình đã bị bắt. |
| Phủ định |
He wasn't the ringleader; he was just following orders.
|
Anh ta không phải là kẻ cầm đầu; anh ta chỉ làm theo lệnh. |
| Nghi vấn |
Was she the ringleader of the conspiracy?
|
Cô ấy có phải là kẻ chủ mưu của âm mưu không? |