rip-off
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rip-off'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thứ gì đó không đáng với số tiền bạn phải trả.
Definition (English Meaning)
Something that is not worth what you pay for it.
Ví dụ Thực tế với 'Rip-off'
-
"That new phone is a complete rip-off; it's far too expensive for what it offers."
"Cái điện thoại mới đó đúng là một sự lừa đảo; nó quá đắt so với những gì nó cung cấp."
-
"Many tourists feel they've been victims of a rip-off when buying souvenirs."
"Nhiều khách du lịch cảm thấy họ là nạn nhân của sự lừa đảo khi mua đồ lưu niệm."
-
"The repair bill was a complete rip-off; they charged me for work they didn't do."
"Hóa đơn sửa chữa là một sự lừa đảo hoàn toàn; họ tính tiền cho công việc mà họ không làm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rip-off'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rip-off
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rip-off'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Rip-off" thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một sự lừa đảo hoặc tính giá quá cao. Nó khác với "bargain" (món hời) ở chỗ "rip-off" là bạn bị thiệt hại, còn "bargain" là bạn có lợi. Nó cũng khác với "overpriced" (giá quá cao) ở chỗ "rip-off" nhấn mạnh vào sự không trung thực hoặc chất lượng kém so với giá, còn "overpriced" chỉ đơn thuần là giá cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng "of", nó thường theo sau bởi cái gì bị coi là rip-off (ví dụ: "This car is a rip-off of that one"). Khi sử dụng "as", nó mô tả việc cái gì bị coi là rip-off (ví dụ: "It's a rip-off as a car.").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rip-off'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The shop, which is a complete rip-off, should be avoided at all costs.
|
Cửa hàng đó, nơi là một sự lừa đảo hoàn toàn, nên tránh bằng mọi giá. |
| Phủ định |
The service, which wasn't a rip-off, was surprisingly affordable.
|
Dịch vụ đó, cái mà không phải là một sự lừa đảo, đã rẻ một cách đáng ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Is that product, which seems like a rip-off, really worth the money?
|
Sản phẩm đó, cái mà có vẻ như là một sự lừa đảo, có thực sự đáng giá số tiền đó không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That new phone is a total rip-off.
|
Cái điện thoại mới đó đúng là đồ lừa đảo. |
| Phủ định |
This isn't a rip-off; it's actually a good deal.
|
Đây không phải là lừa đảo; nó thực sự là một món hời. |
| Nghi vấn |
Is this product a rip-off, or is it worth the price?
|
Sản phẩm này có phải là lừa đảo không, hay nó đáng giá tiền? |