(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ripped
B2

ripped

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

rách cơ bắp cuồn cuộn săn chắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ripped'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'rip': xé cái gì đó một cách nhanh chóng và mạnh mẽ.

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of 'rip': to tear something quickly and forcibly.

Ví dụ Thực tế với 'Ripped'

  • "She ripped the letter into shreds."

    "Cô ấy đã xé lá thư thành từng mảnh vụn."

  • "The wind ripped the umbrella from my grasp."

    "Gió đã giật chiếc ô khỏi tay tôi."

  • "Look at the ripped guy over there!"

    "Nhìn anh chàng cơ bắp kia kìa!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ripped'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: rip
  • Adjective: ripped
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

whole(nguyên vẹn)
flabby(nhão)

Từ liên quan (Related Words)

workout(tập luyện)
gym(phòng tập thể dục)
fitness(thể hình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Ripped'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để diễn tả hành động xé rách vật liệu như giấy, vải, hoặc các vật mỏng khác. 'Rip' nhấn mạnh vào sự nhanh chóng và mạnh bạo của hành động xé.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ripped'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)