ripped
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ripped'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'rip': xé cái gì đó một cách nhanh chóng và mạnh mẽ.
Definition (English Meaning)
Past simple and past participle of 'rip': to tear something quickly and forcibly.
Ví dụ Thực tế với 'Ripped'
-
"She ripped the letter into shreds."
"Cô ấy đã xé lá thư thành từng mảnh vụn."
-
"The wind ripped the umbrella from my grasp."
"Gió đã giật chiếc ô khỏi tay tôi."
-
"Look at the ripped guy over there!"
"Nhìn anh chàng cơ bắp kia kìa!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Ripped'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: rip
- Adjective: ripped
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ripped'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để diễn tả hành động xé rách vật liệu như giấy, vải, hoặc các vật mỏng khác. 'Rip' nhấn mạnh vào sự nhanh chóng và mạnh bạo của hành động xé.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ripped'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.