(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ risk aggravation
C1

risk aggravation

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự gia tăng rủi ro làm trầm trọng thêm rủi ro sự leo thang rủi ro
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risk aggravation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình làm cho một rủi ro trở nên tồi tệ hơn hoặc nghiêm trọng hơn; sự gia tăng mức độ nghiêm trọng hoặc cường độ của một rủi ro.

Definition (English Meaning)

The act or process of making a risk worse or more serious; an increase in the severity or intensity of a risk.

Ví dụ Thực tế với 'Risk aggravation'

  • "Failure to follow safety protocols could lead to risk aggravation of workplace accidents."

    "Việc không tuân thủ các quy trình an toàn có thể dẫn đến sự gia tăng rủi ro tai nạn lao động."

  • "Poor investment decisions led to the risk aggravation of their financial losses."

    "Những quyết định đầu tư tồi tệ đã dẫn đến sự gia tăng rủi ro thua lỗ tài chính của họ."

  • "The lack of preventative measures contributed to the risk aggravation of the disease spreading."

    "Việc thiếu các biện pháp phòng ngừa đã góp phần làm gia tăng rủi ro lây lan bệnh dịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Risk aggravation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: risk, aggravation
  • Verb: aggravate
  • Adjective: aggravated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

risk escalation(leo thang rủi ro) risk amplification(khuếch đại rủi ro)
worsening of risk(làm trầm trọng thêm rủi ro)

Trái nghĩa (Antonyms)

risk mitigation(giảm thiểu rủi ro)
risk reduction(giảm rủi ro)
risk containment(kiểm soát rủi ro)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Tài chính Bảo hiểm Y tế

Ghi chú Cách dùng 'Risk aggravation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh mà việc nhận diện và quản lý rủi ro là rất quan trọng, ví dụ như trong tài chính, bảo hiểm, y tế và quản lý dự án. Nó nhấn mạnh đến việc các hành động hoặc sự kiện có thể làm tăng khả năng xảy ra hoặc mức độ ảnh hưởng của một rủi ro nhất định. 'Risk aggravation' khác với 'risk assessment' (đánh giá rủi ro) và 'risk mitigation' (giảm thiểu rủi ro) ở chỗ nó tập trung vào sự leo thang của rủi ro hiện có, chứ không phải là việc xác định hoặc giảm thiểu rủi ro nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* 'Risk aggravation of': Liên quan đến việc làm tăng mức độ nghiêm trọng của một rủi ro cụ thể.
* 'Risk aggravation in': Liên quan đến việc gia tăng rủi ro trong một lĩnh vực hoặc tình huống cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Risk aggravation'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Ignoring safety protocols aggravates the risk of accidents in the lab.
Việc bỏ qua các quy tắc an toàn làm tăng nguy cơ xảy ra tai nạn trong phòng thí nghiệm.
Phủ định
The company does not aggravate the risk of financial loss by investing cautiously.
Công ty không làm tăng nguy cơ thua lỗ tài chính bằng cách đầu tư thận trọng.
Nghi vấn
Does neglecting regular maintenance aggravate the risk of equipment failure?
Việc bỏ bê bảo trì thường xuyên có làm tăng nguy cơ hỏng hóc thiết bị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)