(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ risk escalation
C1

risk escalation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

leo thang rủi ro sự leo thang rủi ro nâng cấp rủi ro
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risk escalation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình mà một rủi ro gia tăng về mức độ nghiêm trọng hoặc khả năng xảy ra, đòi hỏi sự can thiệp hoặc chú ý ở cấp độ cao hơn.

Definition (English Meaning)

The process by which a risk increases in severity or likelihood, requiring higher-level intervention or attention.

Ví dụ Thực tế với 'Risk escalation'

  • "The risk escalation process requires clear communication channels."

    "Quy trình leo thang rủi ro đòi hỏi các kênh giao tiếp rõ ràng."

  • "Due to the lack of progress, a risk escalation was initiated to inform the project sponsor."

    "Do thiếu tiến độ, việc leo thang rủi ro đã được khởi xướng để thông báo cho người bảo trợ dự án."

  • "The risk escalation matrix outlines the criteria for when a risk needs to be escalated."

    "Ma trận leo thang rủi ro phác thảo các tiêu chí khi nào một rủi ro cần được leo thang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Risk escalation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: risk escalation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

risk amplification(khuếch đại rủi ro)
risk increase(gia tăng rủi ro)

Trái nghĩa (Antonyms)

risk reduction(giảm thiểu rủi ro)
risk mitigation(giảm nhẹ rủi ro)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản trị rủi ro Kinh doanh Dự án

Ghi chú Cách dùng 'Risk escalation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Risk escalation" thường đề cập đến một tình huống trong đó một rủi ro ban đầu có thể chấp nhận được đã trở nên nghiêm trọng đến mức cần phải thông báo cho quản lý cấp cao hơn hoặc các bên liên quan để được hỗ trợ trong việc giảm thiểu hoặc giải quyết nó. Nó nhấn mạnh tính chất động của rủi ro và nhu cầu giám sát và phản ứng liên tục. Khác với "risk management" là quá trình quản lý rủi ro nói chung, "risk escalation" chỉ đề cập đến hành động leo thang khi rủi ro vượt quá ngưỡng chịu đựng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

"Risk escalation of [some issue]" chỉ ra sự leo thang rủi ro liên quan đến một vấn đề cụ thể. Ví dụ: "The risk escalation of the project delay is concerning."
"Risk escalation to [someone/a level]" chỉ ra việc rủi ro được leo thang đến ai hoặc đến cấp độ nào. Ví dụ: "The risk escalation to senior management was necessary."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Risk escalation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)