risk neutrality
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risk neutrality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái tinh thần mà trong đó một cá nhân cảm thấy không có sự khác biệt giữa một kết quả chắc chắn và một canh bạc với giá trị kỳ vọng bằng với kết quả chắc chắn đó. Một cá nhân trung lập với rủi ro đánh giá các kết quả chỉ dựa trên giá trị tiền tệ kỳ vọng của chúng, bỏ qua mọi rủi ro hoặc sự không chắc chắn liên quan.
Definition (English Meaning)
A state of mind where an individual is indifferent between a certain outcome and a gamble with an expected value equal to that certain outcome. A risk-neutral individual values outcomes solely based on their expected monetary value, disregarding any associated risk or uncertainty.
Ví dụ Thực tế với 'Risk neutrality'
-
"Under the assumption of risk neutrality, investors are willing to accept lower returns for investments with guaranteed payouts."
"Với giả định về tính trung lập với rủi ro, các nhà đầu tư sẵn sàng chấp nhận lợi nhuận thấp hơn cho các khoản đầu tư có khoản thanh toán được đảm bảo."
-
"The model assumes risk neutrality to simplify the analysis."
"Mô hình giả định tính trung lập với rủi ro để đơn giản hóa phân tích."
-
"In a risk-neutral world, the price of an asset is equal to the present value of its expected future cash flows."
"Trong một thế giới trung lập với rủi ro, giá của một tài sản bằng giá trị hiện tại của các dòng tiền kỳ vọng trong tương lai của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Risk neutrality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: risk neutrality
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Risk neutrality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính trung lập với rủi ro là một khái niệm quan trọng trong kinh tế học và tài chính. Nó mô tả một thái độ mà trong đó một người không ngại rủi ro và chỉ quan tâm đến giá trị kỳ vọng của một khoản đầu tư hoặc quyết định. Nó đối lập với 'risk aversion' (sợ rủi ro) và 'risk seeking' (thích rủi ro).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Risk neutrality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.