risk evaluation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risk evaluation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình xác định bản chất và mức độ rủi ro bằng cách phân tích các mối nguy tiềm ẩn và đánh giá các điều kiện dễ bị tổn thương hiện có, mà cùng nhau có thể gây hại cho người dân, tài sản, dịch vụ, sinh kế và môi trường mà họ phụ thuộc vào.
Definition (English Meaning)
The process of determining the nature and extent of risks by analyzing potential hazards and evaluating existing conditions of vulnerability that together could potentially harm exposed people, property, services, livelihood and the environment on which they depend.
Ví dụ Thực tế với 'Risk evaluation'
-
"The company conducted a thorough risk evaluation of its new product line."
"Công ty đã tiến hành đánh giá rủi ro kỹ lưỡng đối với dòng sản phẩm mới của mình."
-
"The risk evaluation process helped identify potential weaknesses in the system."
"Quy trình đánh giá rủi ro đã giúp xác định những điểm yếu tiềm ẩn trong hệ thống."
-
"A comprehensive risk evaluation is essential for informed decision-making."
"Việc đánh giá rủi ro toàn diện là rất cần thiết để đưa ra quyết định sáng suốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Risk evaluation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: risk evaluation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Risk evaluation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'risk evaluation' thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến quản lý rủi ro, tài chính, và an toàn lao động. Nó nhấn mạnh đến việc đo lường và đánh giá một cách có hệ thống các nguy cơ và khả năng xảy ra của chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Risk evaluation of' được sử dụng để chỉ việc đánh giá rủi ro của một đối tượng cụ thể nào đó. 'Risk evaluation for' được sử dụng để chỉ việc đánh giá rủi ro nhằm mục đích nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Risk evaluation'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company conducts a risk evaluation before launching a new product.
|
Công ty tiến hành đánh giá rủi ro trước khi tung ra một sản phẩm mới. |
| Phủ định |
Not only did the team complete the risk evaluation, but they also implemented the mitigation strategies.
|
Không những đội ngũ đã hoàn thành việc đánh giá rủi ro, mà họ còn triển khai các chiến lược giảm thiểu. |
| Nghi vấn |
Should a thorough risk evaluation be undertaken, the project's chances of success will significantly increase.
|
Nếu một đánh giá rủi ro kỹ lưỡng được thực hiện, khả năng thành công của dự án sẽ tăng lên đáng kể. |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the company had conducted a thorough risk evaluation before launching the product.
|
Tôi ước công ty đã thực hiện đánh giá rủi ro kỹ lưỡng trước khi ra mắt sản phẩm. |
| Phủ định |
If only they hadn't skipped the risk evaluation, the disaster could have been avoided.
|
Giá như họ không bỏ qua việc đánh giá rủi ro, thì thảm họa đã có thể tránh được. |
| Nghi vấn |
If only the project manager would prioritize risk evaluation more seriously.
|
Giá như người quản lý dự án ưu tiên đánh giá rủi ro một cách nghiêm túc hơn. |