risk premium
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risk premium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần bù rủi ro là lợi nhuận vượt quá tỷ suất lợi nhuận phi rủi ro mà một khoản đầu tư dự kiến sẽ mang lại; phần bù rủi ro của một khoản đầu tư là một hình thức bồi thường cho các nhà đầu tư chấp nhận rủi ro cao hơn so với tài sản phi rủi ro trong một khoản đầu tư nhất định.
Definition (English Meaning)
The return in excess of the risk-free rate of return an investment is expected to yield; an investment's risk premium is a form of compensation for investors who tolerate the extra risk, compared to that of a risk-free asset, in a given investment.
Ví dụ Thực tế với 'Risk premium'
-
"Investors demand a higher risk premium for investing in emerging markets."
"Các nhà đầu tư yêu cầu phần bù rủi ro cao hơn khi đầu tư vào các thị trường mới nổi."
-
"The risk premium associated with small-cap stocks is generally higher than that of large-cap stocks."
"Phần bù rủi ro liên quan đến cổ phiếu vốn hóa nhỏ thường cao hơn so với cổ phiếu vốn hóa lớn."
-
"Companies with high debt levels often need to offer a higher risk premium to attract investors."
"Các công ty có mức nợ cao thường cần phải đưa ra phần bù rủi ro cao hơn để thu hút các nhà đầu tư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Risk premium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: risk premium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Risk premium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phần bù rủi ro thể hiện sự khác biệt giữa lợi nhuận dự kiến từ một khoản đầu tư rủi ro và lợi nhuận từ một khoản đầu tư phi rủi ro. Nó phản ánh mức độ bù đắp mà nhà đầu tư yêu cầu để chấp nhận mức độ rủi ro cao hơn. Sự khác biệt chính so với 'required rate of return' (tỷ suất sinh lời yêu cầu) là 'risk premium' chỉ tập trung vào phần bù đắp cho rủi ro, trong khi 'required rate of return' bao gồm cả phần bù rủi ro và lợi nhuận phi rủi ro.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Risk premium on’ thường được dùng để chỉ phần bù rủi ro trên một loại tài sản cụ thể (ví dụ: ‘the risk premium on stocks’). ‘Risk premium for’ thường được dùng để chỉ phần bù rủi ro để bù đắp cho một loại rủi ro cụ thể (ví dụ: ‘the risk premium for liquidity risk’).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Risk premium'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.