(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ credit risk
C1

credit risk

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rủi ro tín dụng nguy cơ tín dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Credit risk'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rủi ro mà người vay sẽ không thực hiện được nghĩa vụ trả nợ đối với bất kỳ loại nợ nào do không thanh toán được các khoản phải trả.

Definition (English Meaning)

The risk that a borrower will default on any type of debt by failing to make required payments.

Ví dụ Thực tế với 'Credit risk'

  • "Managing credit risk is crucial for financial institutions."

    "Quản lý rủi ro tín dụng là rất quan trọng đối với các tổ chức tài chính."

  • "The bank assesses the credit risk before approving a loan."

    "Ngân hàng đánh giá rủi ro tín dụng trước khi phê duyệt khoản vay."

  • "High credit risk can lead to increased interest rates."

    "Rủi ro tín dụng cao có thể dẫn đến lãi suất tăng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Credit risk'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: credit risk
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

credit rating(xếp hạng tín dụng)
credit default swap(hoán đổi rủi ro tín dụng)
counterparty risk(rủi ro đối tác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Credit risk'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Credit risk là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, đánh giá khả năng một bên không thực hiện được các điều khoản hợp đồng, gây thiệt hại cho bên kia. Nó khác với 'market risk' (rủi ro thị trường) là rủi ro do biến động giá cả thị trường, hoặc 'operational risk' (rủi ro hoạt động) là rủi ro do sai sót trong quy trình, hệ thống, hoặc con người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in associated with

* of: 'credit risk of a borrower' - rủi ro tín dụng của người vay.
* in: 'managing credit risk in banking' - quản lý rủi ro tín dụng trong ngân hàng.
* associated with: 'credit risk associated with lending' - rủi ro tín dụng liên quan đến hoạt động cho vay.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Credit risk'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)