market risk
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market risk'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng một nhà đầu tư chịu thua lỗ do các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thị trường tài chính mà họ tham gia.
Definition (English Meaning)
The possibility of an investor experiencing losses due to factors that affect the overall performance of the financial markets in which he or she is involved.
Ví dụ Thực tế với 'Market risk'
-
"The current economic climate has increased market risk."
"Tình hình kinh tế hiện tại đã làm tăng rủi ro thị trường."
-
"Investors should be aware of the market risk involved in trading."
"Nhà đầu tư nên nhận thức được rủi ro thị trường liên quan đến giao dịch."
-
"Diversification can help mitigate some, but not all, market risk."
"Đa dạng hóa có thể giúp giảm thiểu một phần, nhưng không phải tất cả, rủi ro thị trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market risk'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: market risk
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market risk'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Market risk đề cập đến rủi ro hệ thống, tức là rủi ro không thể loại bỏ bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư. Nó bao gồm các yếu tố như suy thoái kinh tế, lãi suất thay đổi, bất ổn chính trị và thiên tai ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường. Nó khác với rủi ro tín dụng (risk of default by a borrower) và rủi ro hoạt động (risk of failures in a company's systems or procedures).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Risk of' thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của rủi ro (ví dụ: the risk of inflation). 'Risk in' thường được sử dụng để chỉ bối cảnh hoặc thị trường mà rủi ro tồn tại (ví dụ: the risk in emerging markets).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market risk'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
While diversification can help, market risk is always a factor when investing in the stock market.
|
Mặc dù đa dạng hóa có thể giúp ích, rủi ro thị trường luôn là một yếu tố khi đầu tư vào thị trường chứng khoán. |
| Phủ định |
Even though analysts predicted stability, the company didn't fully escape market risk during the economic downturn.
|
Mặc dù các nhà phân tích dự đoán sự ổn định, công ty vẫn không hoàn toàn thoát khỏi rủi ro thị trường trong thời kỳ suy thoái kinh tế. |
| Nghi vấn |
If a company fails to adapt to changing economic conditions, how can it effectively mitigate market risk?
|
Nếu một công ty không thích ứng với các điều kiện kinh tế thay đổi, làm thế nào nó có thể giảm thiểu rủi ro thị trường một cách hiệu quả? |