risk-free rate
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risk-free rate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tỷ suất lợi nhuận lý thuyết của một khoản đầu tư không có rủi ro. Nó thể hiện mức lãi suất mà một nhà đầu tư mong đợi từ một khoản đầu tư hoàn toàn không rủi ro trong một khoảng thời gian xác định.
Definition (English Meaning)
The theoretical rate of return of an investment with zero risk. It represents the interest an investor would expect from an absolutely risk-free investment over a specified period of time.
Ví dụ Thực tế với 'Risk-free rate'
-
"The yield on U.S. Treasury bonds is often used as a proxy for the risk-free rate."
"Lợi tức trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ thường được sử dụng làm đại diện cho tỷ lệ phi rủi ro."
-
"Investors often compare potential returns to the risk-free rate to assess investment opportunities."
"Các nhà đầu tư thường so sánh lợi nhuận tiềm năng với tỷ lệ phi rủi ro để đánh giá cơ hội đầu tư."
-
"The capital asset pricing model (CAPM) uses the risk-free rate as a key input."
"Mô hình định giá tài sản vốn (CAPM) sử dụng tỷ lệ phi rủi ro làm đầu vào chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Risk-free rate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: risk-free rate
- Adjective: risk-free
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Risk-free rate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong thực tế, không có khoản đầu tư nào hoàn toàn không có rủi ro. Thông thường, trái phiếu chính phủ (ví dụ: trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ) được sử dụng làm proxy cho tỷ lệ phi rủi ro, mặc dù chúng vẫn có một mức độ rủi ro (ví dụ: rủi ro lạm phát, rủi ro lãi suất). Tỷ lệ phi rủi ro được sử dụng như một điểm chuẩn để đánh giá các khoản đầu tư rủi ro hơn. Phần bù rủi ro (risk premium) được thêm vào tỷ lệ phi rủi ro để bù đắp cho nhà đầu tư khi chấp nhận rủi ro cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ tỷ lệ của cái gì (ví return). 'on' dùng để chỉ lợi nhuận 'trên' một khoản đầu tư (return on investment).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Risk-free rate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.