risk compensation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risk compensation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xu hướng con người điều chỉnh hành vi của họ để phản ứng với nhận thức về rủi ro. Thông thường, mọi người tăng hành vi rủi ro khi một tình huống có vẻ an toàn hơn và ít cẩn thận hơn khi họ cảm thấy có nhiều rủi ro hơn.
Definition (English Meaning)
The tendency of people to adjust their behavior in response to perceived risk. Typically, people increase risky behavior when a situation seems safer and are less careful when they feel more at risk.
Ví dụ Thực tế với 'Risk compensation'
-
"Studies have shown that the introduction of anti-lock braking systems can lead to risk compensation, with drivers taking more chances."
"Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc giới thiệu hệ thống chống bó cứng phanh có thể dẫn đến sự bù đắp rủi ro, với việc người lái xe chấp nhận nhiều rủi ro hơn."
-
"The debate over bicycle helmets often centers on the issue of risk compensation."
"Cuộc tranh luận về mũ bảo hiểm xe đạp thường tập trung vào vấn đề bù đắp rủi ro."
-
"Some researchers argue that risk compensation is a major factor in explaining why accident rates have not decreased as much as expected with the introduction of new safety technologies."
"Một số nhà nghiên cứu cho rằng sự bù đắp rủi ro là một yếu tố chính để giải thích tại sao tỷ lệ tai nạn không giảm nhiều như mong đợi với sự ra đời của các công nghệ an toàn mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Risk compensation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: risk compensation (uncountable)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Risk compensation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Risk compensation không phải là một hiện tượng đơn giản và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm nhận thức chủ quan về rủi ro, mức độ kiểm soát cảm nhận, và các yếu tố động lực khác. Nó thường được nghiên cứu trong bối cảnh an toàn giao thông (ví dụ, người lái xe có thể lái xe nhanh hơn khi họ đeo dây an toàn), y tế công cộng (ví dụ, sử dụng bao cao su có thể dẫn đến quan hệ tình dục không an toàn hơn ở những khía cạnh khác), và đầu tư tài chính (ví dụ, nhà đầu tư có thể chấp nhận rủi ro lớn hơn khi họ tin rằng họ có mạng lưới an toàn). Cần phân biệt với các khái niệm như 'moral hazard', mặc dù có liên quan. Moral hazard chủ yếu liên quan đến việc thay đổi hành vi khi gánh nặng rủi ro được chuyển sang người khác (ví dụ, có bảo hiểm làm giảm sự cẩn trọng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Risk compensation *in* road safety', 'risk compensation *for* new technologies', 'risk compensation *to* perceived safety'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Risk compensation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.