(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ risk sharing
C1

risk sharing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chia sẻ rủi ro phân chia rủi ro gánh chịu rủi ro chung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risk sharing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thỏa thuận trong đó hai hoặc nhiều bên đồng ý gánh chịu một phần rủi ro liên quan đến một dự án kinh doanh.

Definition (English Meaning)

An agreement in which two or more parties agree to bear a portion of the risk associated with a business venture.

Ví dụ Thực tế với 'Risk sharing'

  • "Risk sharing allows companies to undertake projects that they would otherwise be unable to finance alone."

    "Chia sẻ rủi ro cho phép các công ty thực hiện các dự án mà họ không thể tự mình tài trợ."

  • "The company entered into a risk-sharing agreement with its suppliers."

    "Công ty đã ký kết một thỏa thuận chia sẻ rủi ro với các nhà cung cấp của mình."

  • "Risk sharing is a common practice in the oil and gas industry."

    "Chia sẻ rủi ro là một thông lệ phổ biến trong ngành dầu khí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Risk sharing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: risk sharing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

insurance(bảo hiểm)
hedging(phòng ngừa rủi ro)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Bảo hiểm

Ghi chú Cách dùng 'Risk sharing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'risk sharing' đề cập đến việc phân bổ hoặc chia sẻ rủi ro giữa các bên liên quan đến một hoạt động, dự án hoặc hợp đồng. Mục đích là giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro đối với một bên duy nhất và khuyến khích hợp tác. Khác với 'risk transfer' (chuyển giao rủi ro), trong đó rủi ro được chuyển hoàn toàn cho một bên khác (ví dụ: thông qua bảo hiểm). Risk sharing nhấn mạnh việc cùng nhau chịu trách nhiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through with

in risk sharing (trong việc chia sẻ rủi ro), through risk sharing (thông qua việc chia sẻ rủi ro), with risk sharing (với việc chia sẻ rủi ro). Các giới từ này thường dùng để chỉ bối cảnh hoặc phương tiện thực hiện việc chia sẻ rủi ro.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Risk sharing'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The companies had implemented risk sharing before the project faced unexpected challenges.
Các công ty đã thực hiện chia sẻ rủi ro trước khi dự án đối mặt với những thách thức bất ngờ.
Phủ định
They had not considered risk sharing until the financial crisis hit.
Họ đã không cân nhắc việc chia sẻ rủi ro cho đến khi cuộc khủng hoảng tài chính ập đến.
Nghi vấn
Had the partners agreed on risk sharing before signing the contract?
Các đối tác đã đồng ý về việc chia sẻ rủi ro trước khi ký hợp đồng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)