(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ risk allocation
C1

risk allocation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phân bổ rủi ro phân chia rủi ro giao phó rủi ro
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risk allocation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình phân bổ trách nhiệm đối với các rủi ro cho các bên khác nhau liên quan đến một dự án, hợp đồng hoặc liên doanh.

Definition (English Meaning)

The process of assigning responsibility for risks to different parties involved in a project, contract, or venture.

Ví dụ Thực tế với 'Risk allocation'

  • "Effective risk allocation is crucial for the success of any major construction project."

    "Việc phân bổ rủi ro hiệu quả là rất quan trọng cho sự thành công của bất kỳ dự án xây dựng lớn nào."

  • "The contract clearly defines the risk allocation between the client and the contractor."

    "Hợp đồng quy định rõ ràng việc phân bổ rủi ro giữa khách hàng và nhà thầu."

  • "Poor risk allocation can lead to disputes and cost overruns."

    "Việc phân bổ rủi ro kém có thể dẫn đến tranh chấp và vượt quá chi phí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Risk allocation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: risk allocation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Quản lý rủi ro

Ghi chú Cách dùng 'Risk allocation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Risk allocation" đề cập đến việc xác định bên nào chịu trách nhiệm cho một rủi ro cụ thể nếu nó xảy ra. Việc phân bổ này thường được thực hiện thông qua các điều khoản hợp đồng hoặc thỏa thuận. Mục tiêu là phân bổ rủi ro cho bên có khả năng kiểm soát tốt nhất rủi ro đó hoặc có khả năng chịu chi phí rủi ro hiệu quả nhất. Nó khác với "risk management" (quản lý rủi ro) vì nó tập trung cụ thể vào việc phân chia trách nhiệm, thay vì chỉ đơn thuần là xác định, đánh giá và giảm thiểu rủi ro.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of between

"Risk allocation in contracts" (phân bổ rủi ro trong hợp đồng) chỉ rõ bối cảnh phân bổ rủi ro là các thỏa thuận hợp đồng. "Risk allocation of projects" (phân bổ rủi ro của các dự án) chỉ rõ đối tượng của phân bổ rủi ro là các dự án. "Risk allocation between parties" (phân bổ rủi ro giữa các bên) nhấn mạnh việc phân chia trách nhiệm giữa các chủ thể khác nhau.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Risk allocation'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The analyst said that the project's success depended on clear risk allocation.
Nhà phân tích nói rằng sự thành công của dự án phụ thuộc vào việc phân bổ rủi ro rõ ràng.
Phủ định
The manager stated that they did not consider risk allocation a priority at the time.
Người quản lý nói rằng họ đã không coi việc phân bổ rủi ro là một ưu tiên vào thời điểm đó.
Nghi vấn
The auditor asked whether the contract included a clause about risk allocation.
Kiểm toán viên hỏi liệu hợp đồng có bao gồm một điều khoản về phân bổ rủi ro hay không.

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new regulations are implemented, the company will have been re-evaluating its risk allocation strategies for over a year.
Đến thời điểm các quy định mới được thực thi, công ty sẽ đã và đang đánh giá lại các chiến lược phân bổ rủi ro của mình trong hơn một năm.
Phủ định
They won't have been focusing on risk allocation solely; they will also have been considering other financial strategies.
Họ sẽ không chỉ tập trung vào việc phân bổ rủi ro; họ cũng sẽ đã và đang xem xét các chiến lược tài chính khác.
Nghi vấn
Will the team have been analyzing the risk allocation impacts before presenting their final report?
Liệu nhóm nghiên cứu sẽ đã và đang phân tích những tác động của việc phân bổ rủi ro trước khi trình bày báo cáo cuối cùng của họ?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had finalized the risk allocation plan before the project started.
Công ty đã hoàn thiện kế hoạch phân bổ rủi ro trước khi dự án bắt đầu.
Phủ định
They had not considered risk allocation until the potential losses became apparent.
Họ đã không xem xét phân bổ rủi ro cho đến khi những tổn thất tiềm ẩn trở nên rõ ràng.
Nghi vấn
Had the board approved the risk allocation strategy before the audit?
Liệu hội đồng quản trị đã phê duyệt chiến lược phân bổ rủi ro trước cuộc kiểm toán chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)