risk pooling
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risk pooling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình thức quản lý rủi ro, trong đó các rủi ro cá nhân được tập hợp lại để cùng nhau gánh chịu tổn thất.
Definition (English Meaning)
A form of risk management that aggregates individual risks to collectively bear the losses.
Ví dụ Thực tế với 'Risk pooling'
-
"Risk pooling is a fundamental concept in insurance, allowing insurers to manage and distribute risk more effectively."
"Tập hợp rủi ro là một khái niệm cơ bản trong bảo hiểm, cho phép các công ty bảo hiểm quản lý và phân phối rủi ro hiệu quả hơn."
-
"Healthcare risk pooling helps to lower insurance costs for individuals."
"Tập hợp rủi ro trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe giúp giảm chi phí bảo hiểm cho các cá nhân."
-
"Through risk pooling, a small business can protect itself from catastrophic losses."
"Thông qua tập hợp rủi ro, một doanh nghiệp nhỏ có thể tự bảo vệ mình khỏi những tổn thất thảm khốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Risk pooling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: risk pooling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Risk pooling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Risk pooling hoạt động dựa trên nguyên tắc đa dạng hóa và luật số lớn. Bằng cách tập hợp một số lượng lớn các đơn vị có rủi ro tương tự, sự không chắc chắn liên quan đến tổn thất của bất kỳ đơn vị riêng lẻ nào giảm đi. Điều này giúp giảm thiểu biến động và dự đoán tổn thất tổng thể chính xác hơn. Nó thường được sử dụng trong bảo hiểm, nơi phí bảo hiểm từ nhiều người tham gia được sử dụng để thanh toán cho tổn thất của một số ít người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Risk pooling in’ thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành mà việc tập hợp rủi ro diễn ra. Ví dụ: ‘Risk pooling in healthcare’. ‘Risk pooling for’ thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng được hưởng lợi từ việc tập hợp rủi ro. Ví dụ: ‘Risk pooling for small businesses’.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Risk pooling'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The insurance company will be implementing risk pooling to better manage claims.
|
Công ty bảo hiểm sẽ đang triển khai việc gộp nhóm rủi ro để quản lý các yêu cầu bồi thường tốt hơn. |
| Phủ định |
They won't be using risk pooling for this particular investment strategy.
|
Họ sẽ không sử dụng gộp nhóm rủi ro cho chiến lược đầu tư cụ thể này. |
| Nghi vấn |
Will the government be considering risk pooling as a solution for healthcare costs?
|
Chính phủ có đang xem xét việc gộp nhóm rủi ro như một giải pháp cho chi phí chăm sóc sức khỏe không? |