(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ risqué
C1

risqué

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hơi khiếm nhã gợi cảm một cách tế nhị hơi thô tục có tính khêu gợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risqué'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hơi khiếm nhã, có khả năng gây sốc, đặc biệt là gợi ý tình dục một cách tế nhị.

Definition (English Meaning)

Slightly indecent or liable to shock, especially by being sexually suggestive.

Ví dụ Thực tế với 'Risqué'

  • "The comedian told a few risqué jokes that made some audience members blush."

    "Diễn viên hài kể một vài câu chuyện cười hơi khiếm nhã khiến một số khán giả đỏ mặt."

  • "Her dress was considered a little risqué for a formal event."

    "Chiếc váy của cô ấy bị cho là hơi khiếm nhã đối với một sự kiện trang trọng."

  • "The play's risqué humor offended some viewers."

    "Sự hài hước hơi khiếm nhã của vở kịch đã xúc phạm một số khán giả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Risqué'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: risqué
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

suggestive(gợi cảm)
bawdy(thô tục, tục tĩu (nhưng mang tính hài hước))
racy(hấp dẫn, kích thích)

Trái nghĩa (Antonyms)

decent(đứng đắn, lịch sự)
wholesome(trong sáng, lành mạnh)
moral(đạo đức)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Risqué'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'risqué' dùng để mô tả điều gì đó vượt qua ranh giới của sự lịch sự, nhưng không đến mức tục tĩu hay thô tục. Nó thường được sử dụng để nói về những câu chuyện cười, màn trình diễn, trang phục, hoặc các tác phẩm nghệ thuật mang tính gợi cảm và có thể gây tranh cãi. Khác với 'indecent' (khiếm nhã) hoặc 'obscene' (tục tĩu) mang tính chất nghiêm trọng hơn, 'risqué' mang sắc thái nhẹ nhàng và đôi khi có tính hài hước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Risqué'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she wears that risqué dress to the party, she will definitely turn heads.
Nếu cô ấy mặc chiếc váy khêu gợi đó đến bữa tiệc, cô ấy chắc chắn sẽ thu hút mọi ánh nhìn.
Phủ định
If you don't understand the context, a risqué joke can offend people.
Nếu bạn không hiểu ngữ cảnh, một câu chuyện cười hơi nhạy cảm có thể xúc phạm người khác.
Nghi vấn
Will the comedian get canceled if his jokes are too risqué?
Liệu diễn viên hài có bị tẩy chay nếu những câu chuyện cười của anh ta quá khêu gợi không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the comedian had known the audience was so conservative, his jokes wouldn't be so risqué now.
Nếu diễn viên hài biết khán giả bảo thủ như vậy, thì những câu chuyện cười của anh ấy bây giờ đã không quá khiêu khích.
Phủ định
If she weren't so confident, she wouldn't have worn that risqué dress to the party last night.
Nếu cô ấy không tự tin như vậy, cô ấy đã không mặc chiếc váy hở hang đó đến bữa tiệc tối qua.
Nghi vấn
If he had been more cautious, would the magazine cover be so risqué right now?
Nếu anh ấy cẩn trọng hơn, thì trang bìa tạp chí có quá gợi cảm vào lúc này không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The comedian told a risqué joke that made the audience gasp.
Diễn viên hài kể một câu chuyện cười táo bạo khiến khán giả phải kinh ngạc.
Phủ định
The editor decided that the magazine cover was too risqué and asked for it to be changed.
Biên tập viên quyết định rằng trang bìa tạp chí quá gợi cảm và yêu cầu thay đổi nó.
Nghi vấn
How risqué is too risqué for prime-time television?
Mức độ táo bạo nào là quá táo bạo đối với truyền hình giờ vàng?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to wear a risqué dress to the party.
Cô ấy định mặc một chiếc váy hở hang đến bữa tiệc.
Phủ định
They are not going to include any risqué jokes in their stand-up routine.
Họ sẽ không đưa bất kỳ trò đùa khiếm nhã nào vào tiết mục hài độc thoại của mình.
Nghi vấn
Are you going to say something risqué during the presentation?
Bạn có định nói điều gì đó hơi táo bạo trong bài thuyết trình không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The comedian's jokes were more risqué than the previous performer's.
Những câu chuyện cười của diễn viên hài hước đó thì táo bạo hơn so với người biểu diễn trước.
Phủ định
Her new dress isn't as risqué as her last one.
Chiếc váy mới của cô ấy không táo bạo bằng chiếc váy trước.
Nghi vấn
Is that painting the most risqué in the entire gallery?
Có phải bức tranh đó là táo bạo nhất trong toàn bộ phòng trưng bày không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The comedians' risqué jokes caused quite a stir.
Những câu chuyện cười khiêu khích của các diễn viên hài đã gây ra một sự khuấy động.
Phủ định
The children's parents weren't happy with the risqué content in the play.
Cha mẹ của lũ trẻ không hài lòng với nội dung khiêu khích trong vở kịch.
Nghi vấn
Was it John and Mary's risqué dance routine that won them the competition?
Có phải điệu nhảy khiêu khích của John và Mary đã giúp họ giành chiến thắng trong cuộc thi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)