roadway
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roadway'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lòng đường, mặt đường; đặc biệt là đường chính hoặc đường cao tốc; phần đường được xe cộ sử dụng.
Definition (English Meaning)
A road, especially a main road or highway; the part of a road used by vehicles.
Ví dụ Thực tế với 'Roadway'
-
"The accident blocked the entire roadway."
"Vụ tai nạn đã chặn toàn bộ lòng đường."
-
"Construction workers were repairing the roadway."
"Công nhân xây dựng đang sửa chữa lòng đường."
-
"Debris from the accident was scattered across the roadway."
"Mảnh vỡ từ vụ tai nạn vương vãi khắp lòng đường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Roadway'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: roadway
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Roadway'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'roadway' thường được dùng để chỉ phần đường dành riêng cho xe cộ lưu thông, phân biệt với vỉa hè (sidewalk) dành cho người đi bộ. Nó có thể ám chỉ một con đường lớn, quan trọng hoặc một phần cụ thể của con đường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- **on the roadway**: trên lòng đường (nói chung). Ví dụ: 'The accident happened on the roadway.'
- **in the roadway**: trong lòng đường (chỉ vị trí cụ thể hoặc trạng thái đang ở trong lòng đường). Ví dụ: 'The ball is in the roadway.'
- **across the roadway**: ngang qua lòng đường. Ví dụ: 'He ran across the roadway.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Roadway'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the new roadway makes the commute so much faster!
|
Ồ, con đường mới giúp việc đi làm nhanh hơn rất nhiều! |
| Phủ định |
Oh no, there's debris on the roadway!
|
Ôi không, có mảnh vỡ trên đường! |
| Nghi vấn |
Hey, is that a detour on the roadway?
|
Này, đó có phải là đường vòng trên đường không? |