roentgenogram
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roentgenogram'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ảnh được tạo ra trên một bề mặt nhạy sáng bằng tia X đi qua một vật thể; phim chụp X-quang.
Definition (English Meaning)
An image produced on a sensitive surface by X-rays passing through an object.
Ví dụ Thực tế với 'Roentgenogram'
-
"The doctor reviewed the roentgenogram of the patient's lungs."
"Bác sĩ xem xét phim chụp X-quang phổi của bệnh nhân."
-
"The roentgenogram revealed a fracture in the bone."
"Phim chụp X-quang cho thấy một vết nứt trên xương."
-
"The radiologist carefully analyzed the roentgenogram."
"Bác sĩ радиологија cẩn thận phân tích phim chụp X-quang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Roentgenogram'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: roentgenogram
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Roentgenogram'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng thay thế cho 'X-ray', mặc dù 'X-ray' có thể đề cập đến bức xạ hoặc quy trình, trong khi 'roentgenogram' chỉ đề cập đến hình ảnh kết quả. Cần phân biệt với 'radiograph', cũng là một hình ảnh được tạo ra bằng bức xạ ion hóa, nhưng có thể bao gồm các loại bức xạ khác ngoài tia X.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ thường được dùng để chỉ bộ phận cơ thể được chụp (ví dụ: roentgenogram of the chest). ‘on’ có thể được sử dụng để chỉ vị trí của thứ gì đó trên roentgenogram (ví dụ: a shadow on the roentgenogram).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Roentgenogram'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the accident, the doctor ordered a roentgenogram, a detailed image of my injured ribs, and a consultation with a specialist.
|
Sau tai nạn, bác sĩ đã yêu cầu chụp roentgenogram, một hình ảnh chi tiết về xương sườn bị thương của tôi, và một cuộc tư vấn với chuyên gia. |
| Phủ định |
Despite the patient's complaints, the initial examination did not reveal the need for a roentgenogram, nor did it suggest any serious underlying condition.
|
Mặc dù bệnh nhân phàn nàn, việc kiểm tra ban đầu không cho thấy sự cần thiết của việc chụp roentgenogram, cũng như không gợi ý bất kỳ tình trạng nghiêm trọng tiềm ẩn nào. |
| Nghi vấn |
Given the risks, doctor, is a roentgenogram absolutely necessary, or are there alternative diagnostic methods we could consider?
|
Thưa bác sĩ, với những rủi ro nhất định, việc chụp roentgenogram có thực sự cần thiết không, hay có những phương pháp chẩn đoán thay thế nào mà chúng ta có thể xem xét? |