roguish
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roguish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có vẻ tinh nghịch, ranh mãnh, láu cá, hoặc hơi vô đạo đức, nhưng theo một cách vui vẻ, không gây hại.
Definition (English Meaning)
Behaving in a dishonest or immoral way, but in a playful or harmless manner.
Ví dụ Thực tế với 'Roguish'
-
"He had a roguish grin on his face."
"Anh ta nở một nụ cười tinh nghịch trên khuôn mặt."
-
"The roguish pirate winked at the camera."
"Tên cướp biển ranh mãnh nháy mắt với máy quay."
-
"His roguish charm won her over."
"Sự quyến rũ tinh nghịch của anh ấy đã chinh phục cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Roguish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: roguish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Roguish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'roguish' thường dùng để miêu tả những người có vẻ ngoài hoặc hành vi tinh nghịch, lém lỉnh, đôi khi hơi vô đạo đức nhưng không gây hại hay có ý đồ xấu. Nó mang sắc thái dí dỏm, hấp dẫn hơn là tiêu cực. Khác với 'villainous' (gian ác) hoặc 'malicious' (độc hại), 'roguish' thiên về sự tinh nghịch, láu lỉnh hơn là sự xấu xa thực sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Roguish'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The boy had a roguish grin on his face.
|
Cậu bé có một nụ cười tinh nghịch trên khuôn mặt. |
| Phủ định |
He wasn't being roguish; he was genuinely trying to help.
|
Anh ấy không tinh nghịch; anh ấy thực sự đang cố gắng giúp đỡ. |
| Nghi vấn |
Was it roguish of him to play that prank?
|
Có phải anh ta tinh nghịch khi chơi trò đùa đó không? |