(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rollout process
B2

rollout process

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quy trình triển khai quá trình triển khai giai đoạn triển khai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rollout process'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình giới thiệu hoặc triển khai một cái gì đó mới, chẳng hạn như sản phẩm, dịch vụ hoặc hệ thống, cho công chúng hoặc một nhóm cụ thể.

Definition (English Meaning)

The process of introducing something new, such as a product, service, or system, to the public or a specific group.

Ví dụ Thực tế với 'Rollout process'

  • "The company has a detailed rollout process for its new product."

    "Công ty có một quy trình triển khai chi tiết cho sản phẩm mới của mình."

  • "The rollout process was carefully managed to minimize disruption."

    "Quy trình triển khai được quản lý cẩn thận để giảm thiểu sự gián đoạn."

  • "We are currently in the final stages of the rollout process."

    "Chúng tôi hiện đang trong giai đoạn cuối của quy trình triển khai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rollout process'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rollout, process
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pilot program(chương trình thử nghiệm)
phased introduction(giới thiệu theo giai đoạn)
go-live(thời điểm hoạt động chính thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý dự án Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Rollout process'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và công nghệ thông tin để mô tả các giai đoạn lập kế hoạch, thử nghiệm và thực hiện của việc đưa một sản phẩm hoặc hệ thống mới vào hoạt động. 'Rollout' nhấn mạnh tính chất dần dần và có kiểm soát của quá trình này. 'Process' nhấn mạnh rằng đây là một chuỗi các bước được xác định rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for in

Ví dụ: 'The rollout process *of* the new software took longer than expected.' (Quá trình triển khai phần mềm mới kéo dài hơn dự kiến.) 'We need a detailed plan for the rollout process *for* the new product line.' (Chúng ta cần một kế hoạch chi tiết cho quá trình triển khai dòng sản phẩm mới.) 'The implementation was done in the rollout process *in* phases'. (Việc triển khai được thực hiện theo các giai đoạn trong quá trình triển khai.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rollout process'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)