(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pilot program
B2

pilot program

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chương trình thử nghiệm dự án thí điểm chương trình thí điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pilot program'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nghiên cứu sơ bộ quy mô nhỏ được thực hiện để đánh giá tính khả thi, thời gian, chi phí, các tác động tiêu cực và cỡ mẫu (sự biến thiên thống kê) nhằm dự đoán một cỡ mẫu phù hợp và cải thiện thiết kế nghiên cứu trước khi thực hiện một dự án nghiên cứu quy mô đầy đủ.

Definition (English Meaning)

A small-scale preliminary study conducted in order to evaluate feasibility, time, cost, adverse events, and effect size (statistical variability) in an attempt to predict an appropriate sample size and improve upon the study design prior to performance of a full-scale research project.

Ví dụ Thực tế với 'Pilot program'

  • "The city is launching a pilot program to test the feasibility of electric buses."

    "Thành phố đang triển khai một chương trình thử nghiệm để kiểm tra tính khả thi của xe buýt điện."

  • "Our company ran a pilot program to assess the new software."

    "Công ty của chúng tôi đã thực hiện một chương trình thử nghiệm để đánh giá phần mềm mới."

  • "The government initiated a pilot program for early childhood education."

    "Chính phủ đã khởi xướng một chương trình thử nghiệm cho giáo dục mầm non."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pilot program'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pilot program
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

trial program(chương trình thử nghiệm)
experimental program(chương trình thực nghiệm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý dự án Giáo dục Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Pilot program'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'pilot program' thường được sử dụng để mô tả một dự án thử nghiệm, được triển khai với quy mô nhỏ để đánh giá tính khả thi và hiệu quả trước khi áp dụng rộng rãi. Nó nhấn mạnh tính chất thử nghiệm, thăm dò và học hỏi từ kinh nghiệm thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'pilot program of': chương trình thử nghiệm về cái gì; 'pilot program for': chương trình thử nghiệm dành cho cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pilot program'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)