causal factor
Noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Causal factor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hoàn cảnh hoặc điều kiện dẫn trực tiếp đến một sự kiện hoặc kết quả cụ thể.
Definition (English Meaning)
A circumstance or condition that leads directly to a particular event or outcome.
Ví dụ Thực tế với 'Causal factor'
-
"Poverty is often cited as a major causal factor in crime."
"Nghèo đói thường được coi là một yếu tố nhân quả chính dẫn đến tội phạm."
-
"Smoking is a known causal factor in lung cancer."
"Hút thuốc là một yếu tố nhân quả đã biết gây ra ung thư phổi."
-
"Stress can be a significant causal factor in heart disease."
"Căng thẳng có thể là một yếu tố nhân quả quan trọng gây ra bệnh tim."
Từ loại & Từ liên quan của 'Causal factor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: factor
- Adjective: causal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Causal factor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'causal factor' nhấn mạnh yếu tố đóng vai trò trực tiếp gây ra một kết quả nào đó. Nó khác với 'correlation' (tương quan) vì tương quan chỉ ra hai thứ có mối liên hệ với nhau, nhưng không nhất thiết một thứ gây ra thứ kia. 'Causal factor' ngụ ý một mối quan hệ nhân quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the causal factor' (nếu 'factor' được xác định rõ trong ngữ cảnh), 'factor of' (ví dụ: causal factor of X), 'causal factor for' (ví dụ: causal factor for Y).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Causal factor'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Identifying a causal factor is crucial for effective problem-solving.
|
Xác định một yếu tố nhân quả là rất quan trọng để giải quyết vấn đề hiệu quả. |
| Phủ định |
Not addressing the underlying causal factor isn't a solution, it's merely a temporary fix.
|
Không giải quyết yếu tố nhân quả cơ bản không phải là một giải pháp, nó chỉ là một biện pháp tạm thời. |
| Nghi vấn |
Is understanding every causal factor truly necessary for initiating change?
|
Có cần thiết phải hiểu mọi yếu tố nhân quả để bắt đầu thay đổi không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That is a significant causal factor in the decline of the species.
|
Đó là một yếu tố nhân quả quan trọng trong sự suy giảm của loài. |
| Phủ định |
None of these elements is a causal factor; they are merely correlated.
|
Không yếu tố nào trong số này là yếu tố nhân quả; chúng chỉ đơn thuần là có sự tương quan. |
| Nghi vấn |
Which of these issues is the primary causal factor?
|
Vấn đề nào trong số này là yếu tố nhân quả chính? |