(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rosiness
B2

rosiness

noun

Nghĩa tiếng Việt

vẻ hồng hào sắc hồng tinh thần lạc quan thái độ tích cực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rosiness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất có màu hồng; một màu đỏ khỏe mạnh.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being rosy; a healthy reddish color.

Ví dụ Thực tế với 'Rosiness'

  • "The rosiness of her cheeks indicated good health."

    "Gò má ửng hồng của cô ấy cho thấy sức khỏe tốt."

  • "The artist captured the rosiness of the sunset in his painting."

    "Người nghệ sĩ đã nắm bắt được vẻ hồng hào của hoàng hôn trong bức tranh của mình."

  • "A general rosiness pervaded the business following the successful merger."

    "Một sự lạc quan lan tỏa khắp doanh nghiệp sau vụ sáp nhập thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rosiness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rosiness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bloom(nét tươi tắn, vẻ hồng hào)
glow(ánh hồng hào, sự rạng rỡ)
optimism(sự lạc quan)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

health(sức khỏe)
beauty(vẻ đẹp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Rosiness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ trạng thái hoặc chất lượng mang tính màu hồng, thường liên quan đến vẻ đẹp, sức khỏe hoặc sự lạc quan. Nó thường được dùng để miêu tả da dẻ, má ửng hồng, hoặc một viễn cảnh tươi sáng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Of rosiness’: Thường dùng để chỉ thuộc tính màu hồng của một vật gì đó. Ví dụ: 'The rosiness of her cheeks'. ‘In rosiness’: Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ trạng thái hoặc môi trường tràn ngập màu hồng hoặc cảm giác lạc quan. Ví dụ: 'He saw the future in rosiness'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rosiness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)