rosiness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rosiness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất có màu hồng; một màu đỏ khỏe mạnh.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being rosy; a healthy reddish color.
Ví dụ Thực tế với 'Rosiness'
-
"The rosiness of her cheeks indicated good health."
"Gò má ửng hồng của cô ấy cho thấy sức khỏe tốt."
-
"The artist captured the rosiness of the sunset in his painting."
"Người nghệ sĩ đã nắm bắt được vẻ hồng hào của hoàng hôn trong bức tranh của mình."
-
"A general rosiness pervaded the business following the successful merger."
"Một sự lạc quan lan tỏa khắp doanh nghiệp sau vụ sáp nhập thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rosiness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rosiness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rosiness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ trạng thái hoặc chất lượng mang tính màu hồng, thường liên quan đến vẻ đẹp, sức khỏe hoặc sự lạc quan. Nó thường được dùng để miêu tả da dẻ, má ửng hồng, hoặc một viễn cảnh tươi sáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of rosiness’: Thường dùng để chỉ thuộc tính màu hồng của một vật gì đó. Ví dụ: 'The rosiness of her cheeks'. ‘In rosiness’: Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ trạng thái hoặc môi trường tràn ngập màu hồng hoặc cảm giác lạc quan. Ví dụ: 'He saw the future in rosiness'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rosiness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.