(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ paleness
B2

paleness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự nhợt nhạt vẻ nhợt nhạt nét tái mét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paleness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc tình trạng nhợt nhạt; thiếu màu sắc, đặc biệt là trên khuôn mặt.

Definition (English Meaning)

The state or condition of being pale; a lack of color, especially in the face.

Ví dụ Thực tế với 'Paleness'

  • "The paleness of her face suggested she was unwell."

    "Sự nhợt nhạt trên khuôn mặt cô ấy cho thấy cô ấy không khỏe."

  • "The doctor noticed the paleness in the patient's complexion."

    "Bác sĩ nhận thấy sự nhợt nhạt trên nước da của bệnh nhân."

  • "Her paleness was due to the lack of sunlight."

    "Sự nhợt nhạt của cô ấy là do thiếu ánh sáng mặt trời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Paleness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: paleness
  • Adjective: pale
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

rosiness(sự hồng hào)
color(màu sắc)

Từ liên quan (Related Words)

anemia(thiếu máu)
illness(bệnh tật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Mô tả chung

Ghi chú Cách dùng 'Paleness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'paleness' thường được dùng để mô tả tình trạng sức khỏe kém, sợ hãi, hoặc thiếu ánh sáng. Nó khác với 'whiteness' (màu trắng) vì 'paleness' ám chỉ sự thiếu sức sống hoặc bệnh tật hơn là màu sắc thuần túy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'Paleness of (something)' diễn tả sự nhợt nhạt của cái gì đó (ví dụ: paleness of skin). 'Paleness with (something)' diễn tả sự nhợt nhạt đi kèm với một cảm xúc hoặc trạng thái nào đó (ví dụ: paleness with fear).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Paleness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)