paleness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paleness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc tình trạng nhợt nhạt; thiếu màu sắc, đặc biệt là trên khuôn mặt.
Definition (English Meaning)
The state or condition of being pale; a lack of color, especially in the face.
Ví dụ Thực tế với 'Paleness'
-
"The paleness of her face suggested she was unwell."
"Sự nhợt nhạt trên khuôn mặt cô ấy cho thấy cô ấy không khỏe."
-
"The doctor noticed the paleness in the patient's complexion."
"Bác sĩ nhận thấy sự nhợt nhạt trên nước da của bệnh nhân."
-
"Her paleness was due to the lack of sunlight."
"Sự nhợt nhạt của cô ấy là do thiếu ánh sáng mặt trời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paleness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: paleness
- Adjective: pale
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paleness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'paleness' thường được dùng để mô tả tình trạng sức khỏe kém, sợ hãi, hoặc thiếu ánh sáng. Nó khác với 'whiteness' (màu trắng) vì 'paleness' ám chỉ sự thiếu sức sống hoặc bệnh tật hơn là màu sắc thuần túy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Paleness of (something)' diễn tả sự nhợt nhạt của cái gì đó (ví dụ: paleness of skin). 'Paleness with (something)' diễn tả sự nhợt nhạt đi kèm với một cảm xúc hoặc trạng thái nào đó (ví dụ: paleness with fear).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paleness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.