(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rosy
B2

rosy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hồng hào tươi sáng khả quan đầy hứa hẹn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rosy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có màu hồng, giống như hoa hồng.

Definition (English Meaning)

Having a pink color, like that of a rose.

Ví dụ Thực tế với 'Rosy'

  • "She has rosy cheeks."

    "Cô ấy có đôi má ửng hồng."

  • "The doctor said her prognosis was rosy."

    "Bác sĩ nói rằng tiên lượng của cô ấy là khả quan."

  • "We are painting the nursery a rosy pink."

    "Chúng tôi đang sơn phòng em bé màu hồng phấn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rosy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: rosy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

rose(hoa hồng)
bloom(nở hoa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả cảm xúc và trạng thái

Ghi chú Cách dùng 'Rosy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả màu sắc của má, môi hoặc các vật thể khác có màu hồng nhạt. Đôi khi còn dùng để miêu tả làn da khỏe mạnh, ửng hồng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rosy'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That her cheeks looked rosy suggested she was healthy.
Việc má cô ấy ửng hồng cho thấy cô ấy khỏe mạnh.
Phủ định
Whether the future looks rosy or not is something we cannot predict.
Việc tương lai có tươi sáng hay không là điều chúng ta không thể đoán trước.
Nghi vấn
Why her memories of childhood were so rosy remains a mystery.
Tại sao những ký ức tuổi thơ của cô ấy lại tươi đẹp đến vậy vẫn là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the future looks rosy!
Chà, tương lai có vẻ tươi sáng!
Phủ định
Alas, things aren't always so rosy.
Than ôi, mọi thứ không phải lúc nào cũng tươi sáng như vậy.
Nghi vấn
Hey, does her complexion look rosy today?
Này, hôm nay da mặt cô ấy có vẻ hồng hào không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)