rosy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rosy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có màu hồng, giống như hoa hồng.
Definition (English Meaning)
Having a pink color, like that of a rose.
Ví dụ Thực tế với 'Rosy'
-
"She has rosy cheeks."
"Cô ấy có đôi má ửng hồng."
-
"The doctor said her prognosis was rosy."
"Bác sĩ nói rằng tiên lượng của cô ấy là khả quan."
-
"We are painting the nursery a rosy pink."
"Chúng tôi đang sơn phòng em bé màu hồng phấn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rosy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: rosy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rosy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả màu sắc của má, môi hoặc các vật thể khác có màu hồng nhạt. Đôi khi còn dùng để miêu tả làn da khỏe mạnh, ửng hồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rosy'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That her cheeks looked rosy suggested she was healthy.
|
Việc má cô ấy ửng hồng cho thấy cô ấy khỏe mạnh. |
| Phủ định |
Whether the future looks rosy or not is something we cannot predict.
|
Việc tương lai có tươi sáng hay không là điều chúng ta không thể đoán trước. |
| Nghi vấn |
Why her memories of childhood were so rosy remains a mystery.
|
Tại sao những ký ức tuổi thơ của cô ấy lại tươi đẹp đến vậy vẫn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the future looks rosy!
|
Chà, tương lai có vẻ tươi sáng! |
| Phủ định |
Alas, things aren't always so rosy.
|
Than ôi, mọi thứ không phải lúc nào cũng tươi sáng như vậy. |
| Nghi vấn |
Hey, does her complexion look rosy today?
|
Này, hôm nay da mặt cô ấy có vẻ hồng hào không? |