(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ promising
B2

promising

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đầy hứa hẹn có triển vọng hứa hẹn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Promising'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có triển vọng, hứa hẹn thành công trong tương lai.

Definition (English Meaning)

Showing signs of future success.

Ví dụ Thực tế với 'Promising'

  • "She's a promising young actress."

    "Cô ấy là một nữ diễn viên trẻ đầy triển vọng."

  • "The company had a promising start."

    "Công ty đã có một khởi đầu đầy hứa hẹn."

  • "These results are promising for future research."

    "Những kết quả này hứa hẹn cho các nghiên cứu trong tương lai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Promising'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

potential(tiềm năng)
bright(tươi sáng, xán lạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Promising'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'promising' thường được dùng để mô tả một người, một sự vật, hoặc một tình huống có tiềm năng phát triển tốt hoặc đạt được thành công lớn. Nó nhấn mạnh vào tiềm năng chứ không phải là thành công hiện tại. Khác với 'successful' (thành công), 'promising' chỉ ra rằng thành công vẫn còn ở phía trước. So sánh với 'potential' (tiềm năng), 'promising' mang sắc thái tích cực và lạc quan hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'Promising in' thường đi kèm với một lĩnh vực hoặc kỹ năng cụ thể mà người hoặc vật đó có triển vọng. Ví dụ: 'He is promising in mathematics.' (Anh ấy có triển vọng trong môn toán).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Promising'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)