rotating component
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rotating component'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ phận hoặc thành phần của máy móc hoặc hệ thống quay hoặc xoay quanh một trục.
Definition (English Meaning)
A part or element of a machine or system that revolves or turns around an axis.
Ví dụ Thực tế với 'Rotating component'
-
"The rotating component of the engine needs to be regularly inspected."
"Bộ phận quay của động cơ cần được kiểm tra thường xuyên."
-
"The wind turbine uses a rotating component to generate electricity."
"Tuabin gió sử dụng một bộ phận quay để tạo ra điện."
-
"Proper lubrication is essential for the smooth operation of the rotating components."
"Bôi trơn đúng cách là điều cần thiết cho hoạt động trơn tru của các bộ phận quay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rotating component'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: component
- Verb: rotate
- Adjective: rotating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rotating component'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, cơ khí, và sản xuất để mô tả một bộ phận có chức năng quay. Nó nhấn mạnh vào khả năng chuyển động quay của bộ phận đó. Khác với 'stationary component' (bộ phận tĩnh).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được sử dụng để chỉ ra cái gì là bộ phận của một cái gì lớn hơn (ví dụ: 'rotating component of a motor'). 'in' thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc môi trường mà bộ phận đó hoạt động (ví dụ: 'rotating component in a turbine').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rotating component'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer checks the rotating component regularly.
|
Kỹ sư kiểm tra bộ phận quay thường xuyên. |
| Phủ định |
The technician does not rotate the component manually.
|
Kỹ thuật viên không quay bộ phận thủ công. |
| Nghi vấn |
Does the motor rotate the component effectively?
|
Động cơ có quay bộ phận hiệu quả không? |