(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rottenness
C1

rottenness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thối rữa sự mục nát sự suy đồi tình trạng thối nát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rottenness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc chất lượng bị thối rữa; sự mục nát.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being rotten; decay.

Ví dụ Thực tế với 'Rottenness'

  • "The rottenness of the fruit was obvious from its smell."

    "Sự thối rữa của trái cây đã rõ ràng từ mùi của nó."

  • "The book exposes the rottenness at the heart of the government."

    "Cuốn sách vạch trần sự thối nát tận đáy lòng chính phủ."

  • "He could smell the rottenness in the air."

    "Anh ấy có thể ngửi thấy mùi thối rữa trong không khí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rottenness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rottenness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

freshness(sự tươi mới)
purity(sự tinh khiết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Rottenness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả sự phân hủy, hư hỏng nặng nề của vật chất hữu cơ. Thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự suy đồi, xuống cấp về mặt đạo đức, xã hội. So với 'decay', 'rottenness' nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng và sự khó chịu hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Rottenness of' dùng để chỉ sự thối rữa, mục nát của một vật thể cụ thể hoặc một khái niệm trừu tượng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rottenness'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the fruit shows signs of rottenness, you will get sick if you eat it.
Nếu trái cây có dấu hiệu bị thối rữa, bạn sẽ bị bệnh nếu bạn ăn nó.
Phủ định
If you don't store the vegetables properly, rottenness will quickly ruin them.
Nếu bạn không bảo quản rau củ đúng cách, sự thối rữa sẽ nhanh chóng làm hỏng chúng.
Nghi vấn
Will the rottenness spread if I leave this apple next to the other fruit?
Liệu sự thối rữa có lan rộng nếu tôi để quả táo này cạnh những quả trái cây khác không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The apple orchard's rottenness was a significant problem for the farmers.
Sự mục nát của vườn táo là một vấn đề lớn đối với những người nông dân.
Phủ định
The fruit salad's rottenness wasn't immediately apparent, but we noticed it after a few hours.
Sự thối rữa của món salad trái cây không thể hiện rõ ngay lập tức, nhưng chúng tôi nhận thấy điều đó sau vài giờ.
Nghi vấn
Is the old building's rottenness a safety hazard?
Sự mục nát của tòa nhà cũ có phải là một mối nguy hiểm về an toàn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)