putrefaction
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Putrefaction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình phân hủy hoặc thối rữa trong xác chết hoặc các chất hữu cơ khác.
Definition (English Meaning)
The process of decay or rotting in a body or other organic matter.
Ví dụ Thực tế với 'Putrefaction'
-
"The smell of putrefaction indicated that the body had been there for several days."
"Mùi thối rữa cho thấy xác chết đã ở đó vài ngày."
-
"The rate of putrefaction depends on temperature and humidity."
"Tốc độ thối rữa phụ thuộc vào nhiệt độ và độ ẩm."
-
"Forensic scientists study the stages of putrefaction to estimate the time of death."
"Các nhà khoa học pháp y nghiên cứu các giai đoạn thối rữa để ước tính thời gian chết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Putrefaction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: putrefaction
- Adjective: putrefactive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Putrefaction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'putrefaction' thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, y học hoặc pháp y để mô tả sự phân hủy của vật chất hữu cơ sau khi chết. Nó nhấn mạnh quá trình biến đổi phức tạp do vi khuẩn và các enzyme gây ra. Nó khác với 'decay' (sự suy tàn, mục nát) ở chỗ 'putrefaction' thường liên quan đến mùi khó chịu và các sản phẩm phân hủy đặc trưng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Putrefaction of' được sử dụng để chỉ vật chất đang trải qua quá trình phân hủy. Ví dụ: 'the putrefaction of the corpse'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Putrefaction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.