roundhead
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roundhead'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành viên của đảng Nghị viện trong cuộc Nội chiến Anh.
Definition (English Meaning)
A member of the Parliamentarian party during the English Civil War.
Ví dụ Thực tế với 'Roundhead'
-
"The Roundheads fought against the Cavaliers for control of England."
"Những người Roundhead đã chiến đấu chống lại những người Cavalier để giành quyền kiểm soát nước Anh."
-
"Many Puritans were also Roundheads."
"Nhiều người Thanh giáo cũng là Roundhead."
-
"The Roundheads eventually defeated the Royalist forces."
"Những người Roundhead cuối cùng đã đánh bại lực lượng của phe Bảo Hoàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Roundhead'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: roundhead
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Roundhead'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'Roundhead' được sử dụng để chỉ những người ủng hộ Nghị viện trong cuộc Nội chiến Anh (1642-1651). Cái tên này xuất phát từ kiểu tóc ngắn của nhiều người theo Nghị viện, trái ngược với kiểu tóc dài và xoăn của những người theo phe bảo hoàng (Cavaliers). Nó mang sắc thái lịch sử và chính trị sâu sắc, phản ánh sự chia rẽ xã hội và ý thức hệ thời bấy giờ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường biểu thị sự liên quan hoặc tư cách thành viên (e.g., 'a Roundhead of the Parliament'). Khi sử dụng 'in', nó có thể chỉ thời gian hoặc bối cảnh (e.g., 'Roundheads in the English Civil War').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Roundhead'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the roundhead soldiers were devoted to their cause is a historical fact.
|
Việc những người lính Roundhead tận tụy với lý tưởng của họ là một sự thật lịch sử. |
| Phủ định |
Whether the roundhead was a truly democratic movement is still debated by historians.
|
Liệu phong trào Roundhead có thực sự dân chủ hay không vẫn còn được các nhà sử học tranh luận. |
| Nghi vấn |
Why the roundhead lost the support of some segments of the population is a complex question.
|
Tại sao Roundhead mất đi sự ủng hộ của một bộ phận dân chúng là một câu hỏi phức tạp. |