(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ routinely
B2

routinely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

thường xuyên định kỳ theo lệ thường như thường lệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Routinely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thường xuyên, theo thói quen; theo lệ thường.

Definition (English Meaning)

In a regular or habitual way; according to routine.

Ví dụ Thực tế với 'Routinely'

  • "The package is routinely inspected for damage."

    "Gói hàng được kiểm tra định kỳ để phát hiện hư hỏng."

  • "She routinely checks her email every morning."

    "Cô ấy thường xuyên kiểm tra email của mình vào mỗi buổi sáng."

  • "The machine is routinely serviced to prevent breakdowns."

    "Máy móc được bảo trì định kỳ để ngăn ngừa sự cố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Routinely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: routinely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

regularly(thường xuyên, đều đặn)
habitually(theo thói quen) ordinarily(thông thường)

Trái nghĩa (Antonyms)

rarely(hiếm khi)
occasionally(thỉnh thoảng)
infrequently(không thường xuyên)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Routinely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'routinely' nhấn mạnh tính đều đặn, lặp đi lặp lại của hành động hoặc sự kiện. Nó khác với 'usually' (thường) ở chỗ 'routinely' ám chỉ một quy trình hoặc thói quen đã được thiết lập. Khác với 'frequently' (thường xuyên) ở chỗ 'routinely' mang tính quy củ, có hệ thống hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Routinely'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She routinely checks her email in the morning.
Cô ấy thường xuyên kiểm tra email vào buổi sáng.
Phủ định
He doesn't routinely skip breakfast, he knows it's important.
Anh ấy không thường xuyên bỏ bữa sáng, anh ấy biết nó quan trọng.
Nghi vấn
Do they routinely back up their data?
Họ có thường xuyên sao lưu dữ liệu của mình không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She routinely checks her email in the morning.
Cô ấy thường xuyên kiểm tra email vào buổi sáng.
Phủ định
He does not routinely skip breakfast.
Anh ấy không thường xuyên bỏ bữa sáng.
Nghi vấn
Do they routinely exercise after work?
Họ có thường xuyên tập thể dục sau giờ làm việc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)